Bản dịch của từ En bloc trong tiếng Việt
En bloc

En bloc (Adverb)
The community voted en bloc for the new park project.
Cộng đồng đã bỏ phiếu en bloc cho dự án công viên mới.
The residents did not support the changes en bloc.
Cư dân không ủng hộ các thay đổi en bloc.
Did the committee decide en bloc on the new policies?
Ủy ban đã quyết định en bloc về các chính sách mới chưa?
Cụm từ "en bloc" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "trong một khối" hoặc "tất cả cùng nhau". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong pháp lý và tài chính để chỉ việc xử lý, bán hoặc chuyển nhượng một nhóm tài sản hoặc chứng khoán đồng thời, thay vì từng phần. Trong tiếng Anh, "en bloc" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể phát âm "blok" với âm tiết nhẹ hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "en bloc" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "trong một khối". Tiền tố "en" có nghĩa là "trong" và "bloc" xuất phát từ tiếng Latinh "bloccus", chỉ một khối hoặc một tập hợp. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và quản lý, để chỉ việc thực hiện hành động một cách đồng bộ và tổng thể. Hiện nay, "en bloc" thường được dùng trong pháp lý và chính trị để chỉ sự đồng thuận hoặc hành động tập hợp.
Cụm từ "en bloc" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lĩnh vực tài chính và pháp lý, biểu thị việc điều chỉnh hoặc quản lý một nhóm đối tượng hoặc tài sản cùng một lúc. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng của cụm này khá hạn chế, tập trung chủ yếu ở phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về các đề tài liên quan đến quản lý hoặc đầu tư. Tuy nhiên, không có nhiều bằng chứng cho thấy cụm này được sử dụng thường xuyên trong các đề thi chính thức của IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp