Bản dịch của từ En masse trong tiếng Việt

En masse

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

En masse (Adverb)

ɑn mˈæs
ɑn mˈæs
01

Trong một nhóm; tất cả cùng nhau.

In a group; all together.

Ví dụ

The protesters gathered en masse in the town square.

Những người biểu tình tập trung đông đảo tại quảng trường thị trấn.

Students en masse demanded changes to the school's policies.

Hàng loạt sinh viên yêu cầu thay đổi chính sách của trường.

The community en masse supported the local charity event.

Cộng đồng đông đảo ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.

Dạng trạng từ của En masse (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

En masse

Hàng loạt

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/en masse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with En masse

Không có idiom phù hợp