Bản dịch của từ En masse trong tiếng Việt
En masse

En masse (Adverb)
The protesters gathered en masse in the town square.
Những người biểu tình tập trung đông đảo tại quảng trường thị trấn.
Students en masse demanded changes to the school's policies.
Hàng loạt sinh viên yêu cầu thay đổi chính sách của trường.
The community en masse supported the local charity event.
Cộng đồng đông đảo ủng hộ sự kiện từ thiện địa phương.
Dạng trạng từ của En masse (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
En masse Hàng loạt | - | - |
"En masse" là một cụm từ trong tiếng Pháp, được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động hoặc sự việc diễn ra cùng một lúc, tập trung đông đúc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự chuyển động một cách ồ ạt hoặc tập hợp đông đảo. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về sự sử dụng cụm từ này, cả hai đều sử dụng "en masse" trong văn viết và nói với cùng một nghĩa.
Cụm từ "en masse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó “en” có nghĩa là "trong" và “masse” có nghĩa là "khối" hay "một tập hợp". Xuất phát từ tiếng Latin "mānsio", có nghĩa là “một khối lượng”, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động diễn ra đồng thời hoặc theo một cách tập thể. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa này phản ánh cách thức mà các nhóm người hoặc sự vật hoạt động cùng nhau, trở thành một khái niệm phổ biến trong việc mô tả các hiện tượng xã hội.
Cụm từ "en masse" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động tập thể, chẳng hạn như "migrating en masse" trong các văn bản về di cư. Đồng thời, nó cũng xuất hiện trong các bài thuyết trình và diễn văn nhằm nhấn mạnh sự tham gia đông đảo của một nhóm người trong các sự kiện xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp