Bản dịch của từ Enablement trong tiếng Việt

Enablement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enablement (Noun)

ɛnˈeɪbəlmənt
ɛnˈeɪbəlmənt
01

Hành động cho phép.

The act of enabling.

Ví dụ

Community programs focus on the enablement of local artists in Chicago.

Các chương trình cộng đồng tập trung vào việc tạo điều kiện cho nghệ sĩ địa phương ở Chicago.

The enablement of youth through education is crucial for social progress.

Việc tạo điều kiện cho thanh niên thông qua giáo dục là rất quan trọng cho sự tiến bộ xã hội.

How does enablement affect social equality in urban areas?

Việc tạo điều kiện ảnh hưởng như thế nào đến sự bình đẳng xã hội ở các khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enablement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] This can lead to greater exposure for athletes and teams, them to reach a broader audience [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] This is because advanced data technologies consumers’ needs to be quickly identified based on their personal input [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] Most people can reap significant rewards from these courses, them to successfully lead others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023
[...] The advent of the internet has revolutionized connectivity, them to stay informed, maintain social ties, and engage in a wider range of activities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/08/2023

Idiom with Enablement

Không có idiom phù hợp