Bản dịch của từ Enantiomer trong tiếng Việt

Enantiomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enantiomer (Noun)

01

Mỗi cặp phân tử là hình ảnh phản chiếu của nhau.

Each of a pair of molecules that are mirror images of each other.

Ví dụ

The enantiomer of the drug was found to be more effective.

Enantiomer của loại thuốc được phát hiện là hiệu quả hơn.

There was no difference in potency between the two enantiomers.

Không có sự khác biệt về hiệu quả giữa hai enantiomer đó.

Did you learn about enantiomers in your IELTS writing class?

Bạn đã học về enantiomers trong lớp viết IELTS của bạn chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enantiomer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enantiomer

Không có idiom phù hợp