Bản dịch của từ Enantiomer trong tiếng Việt
Enantiomer
Enantiomer (Noun)
The enantiomer of the drug was found to be more effective.
Enantiomer của loại thuốc được phát hiện là hiệu quả hơn.
There was no difference in potency between the two enantiomers.
Không có sự khác biệt về hiệu quả giữa hai enantiomer đó.
Did you learn about enantiomers in your IELTS writing class?
Bạn đã học về enantiomers trong lớp viết IELTS của bạn chưa?
Enantiomer là một thuật ngữ trong hóa học, chỉ những phân tử được gọi là đồng phân quang học, tồn tại dưới dạng hai dạng mà ảnh của chúng không thể chồng khít lên nhau khi được xem như các mô hình 3 chiều. Các enantiomer có thể có tính chất hóa học và sinh học khác nhau, mặc dù chúng có công thức phân tử giống nhau. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể thay đổi giữa hai ngôn ngữ.
Từ "enantiomer" xuất phát từ gốc Latin "enantios", có nghĩa là "đối lập" và "meros", có nghĩa là "phần". Thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các đồng phân có hình dạng gương phản của nhau, và có vai trò quan trọng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Sự hiểu biết về enantiomer đã phát triển từ thế kỷ 19 với những nghiên cứu của Louis Pasteur về tinh thể và sự không đối xứng, dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm và nghiên cứu sinh học ngày nay.
Từ "enantiomer" có tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần thi viết và nói liên quan đến hóa học hoặc sinh học. Enantiomer được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh các hợp chất hữu cơ và hóa học phân tử, đặc biệt khi thảo luận về tính đối xứng và các phản ứng hóa học. Thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học và tài liệu y học, liên quan đến tác động của các enantiomer đối với sinh lý học và dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp