Bản dịch của từ Encamp trong tiếng Việt
Encamp

Encamp (Verb)
They will encamp by the river during the community festival next week.
Họ sẽ cắm trại bên dòng sông trong lễ hội cộng đồng tuần tới.
The volunteers did not encamp near the school for safety reasons.
Các tình nguyện viên đã không cắm trại gần trường vì lý do an toàn.
Will the group encamp at the park for the social event?
Nhóm sẽ cắm trại tại công viên cho sự kiện xã hội chứ?
Dạng động từ của Encamp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encamp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encamped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encamped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encamps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encamping |
Họ từ
Từ "encamp" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiết lập một trại hoặc nơi cư trú tạm thời, thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc hoạt động dã ngoại. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "encamp" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương. Cách phát âm cũng có thể khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "encamp" có nguồn gốc từ tiếng Latin "campare", có nghĩa là "cắm trại". Trong tiếng Pháp cổ, từ "encamper" được phát triển từ gốc Latin này và bắt đầu được sử dụng để chỉ hành động dựng trại hoặc nghỉ lại tạm thời ở một địa điểm. Kể từ thế kỷ 15, "encamp" đã được đưa vào tiếng Anh, giữ nguyên nghĩa liên quan đến việc thiết lập một nơi cư trú tạm thời, thường là trong ngữ cảnh quân sự hoặc du lịch. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại vẫn phản ánh hoạt động cắm trại tạm thời.
Từ "encamp" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hoạt động cắm trại hoặc tổ chức các sự kiện ngoài trời. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể gặp trong các bài viết về du lịch hoặc môi trường. Trong giao tiếp hàng ngày, "encamp" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến các hoạt động thể chất, quân sự hoặc giải trí, thể hiện hành động dựng trại hoặc tập trung một nhóm người tại một địa điểm nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp