Bản dịch của từ Encamp trong tiếng Việt

Encamp

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encamp (Verb)

ɨnkˈæmps
ɨnkˈæmps
01

Để thiết lập hoặc thành lập một trại.

To set up or establish a camp.

Ví dụ

They will encamp by the river during the community festival next week.

Họ sẽ cắm trại bên dòng sông trong lễ hội cộng đồng tuần tới.

The volunteers did not encamp near the school for safety reasons.

Các tình nguyện viên đã không cắm trại gần trường vì lý do an toàn.

Will the group encamp at the park for the social event?

Nhóm sẽ cắm trại tại công viên cho sự kiện xã hội chứ?

Dạng động từ của Encamp (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encamp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encamped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encamped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encamps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encamping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/encamp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encamp

Không có idiom phù hợp