Bản dịch của từ Encode trong tiếng Việt

Encode

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encode (Verb)

ɛnkˈoʊd
ɛnkˈoʊd
01

Chuyển đổi thành dạng được mã hóa.

Convert into a coded form.

Ví dụ

She tried to encode her message to protect her privacy.

Cô đã cố gắng mã hóa tin nhắn của mình để bảo vệ quyền riêng tư của mình.

The organization uses encryption software to encode sensitive data.

Tổ chức sử dụng phần mềm mã hóa để mã hóa dữ liệu nhạy cảm.

He learned how to encode his phone number for security purposes.

Anh ấy đã học cách mã hóa số điện thoại của mình vì mục đích bảo mật.

Dạng động từ của Encode (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encode

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encoded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encoded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encodes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encoding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Encode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Encode

Không có idiom phù hợp