Bản dịch của từ Encode trong tiếng Việt

Encode

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Encode(Verb)

ɛnkˈoʊd
ɛnkˈoʊd
01

Chuyển đổi thành dạng được mã hóa.

Convert into a coded form.

Ví dụ

Dạng động từ của Encode (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Encode

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Encoded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Encoded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encodes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Encoding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ