Bản dịch của từ Encode trong tiếng Việt
Encode

Encode(Verb)
Dạng động từ của Encode (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Encode |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Encoded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Encoded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encodes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Encoding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "encode" có nghĩa là chuyển đổi thông tin sang một định dạng cụ thể mà có thể được xử lý và lưu trữ bởi máy tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "encode" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "encode" thường được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ thông tin và giải mã dữ liệu. Việc hiểu rõ chức năng của từ này là cần thiết trong các nghiên cứu về mã hóa và truyền thông.
Từ "encode" xuất phát từ tiếng Latinh "codex", có nghĩa là "sổ tay" hoặc "tài liệu". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "en-" (trong tiếng Pháp cổ có gốc từ Latinh) với động từ "code". Trong ngữ cảnh hiện đại, "encode" ám chỉ quá trình chuyển đổi thông tin thành một định dạng có thể đọc được bởi máy tính hoặc hệ thống điện tử, thể hiện sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông trong thế kỷ 21.
Từ "encode" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần "Writing" và "Listening", với tần suất vừa phải, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong phần "Speaking", từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về dữ liệu và bảo mật. Ngoài ra, "encode" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt liên quan đến biến đổi thông tin và phân tích dữ liệu.
Họ từ
Từ "encode" có nghĩa là chuyển đổi thông tin sang một định dạng cụ thể mà có thể được xử lý và lưu trữ bởi máy tính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "encode" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "encode" thường được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực liên quan đến công nghệ thông tin và giải mã dữ liệu. Việc hiểu rõ chức năng của từ này là cần thiết trong các nghiên cứu về mã hóa và truyền thông.
Từ "encode" xuất phát từ tiếng Latinh "codex", có nghĩa là "sổ tay" hoặc "tài liệu". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "en-" (trong tiếng Pháp cổ có gốc từ Latinh) với động từ "code". Trong ngữ cảnh hiện đại, "encode" ám chỉ quá trình chuyển đổi thông tin thành một định dạng có thể đọc được bởi máy tính hoặc hệ thống điện tử, thể hiện sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông trong thế kỷ 21.
Từ "encode" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần "Writing" và "Listening", với tần suất vừa phải, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong phần "Speaking", từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về dữ liệu và bảo mật. Ngoài ra, "encode" thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt liên quan đến biến đổi thông tin và phân tích dữ liệu.
