Bản dịch của từ Endangered trong tiếng Việt

Endangered

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endangered (Adjective)

ɪnˈdeɪn.dʒəd
ɪnˈdeɪn.dʒɚd
01

Ở tình trạng nguy hiểm, nguy cơ.

In a dangerous, risky situation.

Ví dụ

Many endangered animals need protection from poachers.

Nhiều loài động vật nguy cơ cần được bảo vệ khỏi kẻ săn thú.

We should not ignore the plight of endangered species worldwide.

Chúng ta không nên phớt lờ vấn đề của các loài nguy cơ trên toàn thế giới.

Are there any initiatives in place to save endangered languages?

Liệu có bất kỳ sáng kiến nào được triển khai để cứu vãn các ngôn ngữ nguy cơ không?

02

Đang có nguy cơ bị tuyệt chủng hoặc bị tổn hại nghiêm trọng.

Seriously at risk of extinction or harm.

Ví dụ

Many endangered species are protected by conservation efforts worldwide.

Nhiều loài đang bị đe dọa được bảo vệ bởi các nỗ lực bảo tồn trên toàn thế giới.

It is crucial to raise awareness about the plight of endangered animals.

Việc tăng cường nhận thức về tình hình khó khăn của động vật đang bị đe dọa là rất quan trọng.

Are there any endangered species in your country that need protection?

Có bất kỳ loài nào đang bị đe dọa ở đất nước của bạn cần được bảo vệ không?

Endangered (Verb)

ɛndˈeindʒɚd
ɪndˈeindʒɚd
01

Đã đặt (ai đó hoặc một cái gì đó) vào nguy cơ hoặc gặp nguy hiểm.

Have put (someone or something) at risk or in danger.

Ví dụ

Pollution has endangered many species in our community.

Ô nhiễm đã đe dọa nhiều loài trong cộng đồng của chúng ta.

Neglecting environmental laws will not endanger our planet further.

Bỏ qua luật pháp môi trường sẽ không đe dọa hành tinh của chúng ta thêm nữa.

Do you think deforestation endangers the survival of indigenous tribes?

Bạn có nghĩ rằng việc phá rừng đe dọa sự sống còn của bộ tộc bản địa không?

Dạng động từ của Endangered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Endanger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Endangered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Endangered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Endangers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Endangering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endangered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] Due to various human activities around the planet, vast numbers of animal species are becoming and extinct [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
[...] Some zoos also run breeding programs in order to try and increase the numbers of some species to avoid them becoming extinct [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Considering the contributions of zoos, I am of the opinion that they are highly instrumental in preventing many species from extinction [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, animals are being poached to serve people's needs, hence negatively affecting the whole ecosystem [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Endangered

Không có idiom phù hợp