Bản dịch của từ Endangered trong tiếng Việt
Endangered

Endangered (Adjective)
Many endangered animals need protection from poachers.
Nhiều loài động vật nguy cơ cần được bảo vệ khỏi kẻ săn thú.
We should not ignore the plight of endangered species worldwide.
Chúng ta không nên phớt lờ vấn đề của các loài nguy cơ trên toàn thế giới.
Are there any initiatives in place to save endangered languages?
Liệu có bất kỳ sáng kiến nào được triển khai để cứu vãn các ngôn ngữ nguy cơ không?
Đang có nguy cơ bị tuyệt chủng hoặc bị tổn hại nghiêm trọng.
Seriously at risk of extinction or harm.
Many endangered species are protected by conservation efforts worldwide.
Nhiều loài đang bị đe dọa được bảo vệ bởi các nỗ lực bảo tồn trên toàn thế giới.
It is crucial to raise awareness about the plight of endangered animals.
Việc tăng cường nhận thức về tình hình khó khăn của động vật đang bị đe dọa là rất quan trọng.
Are there any endangered species in your country that need protection?
Có bất kỳ loài nào đang bị đe dọa ở đất nước của bạn cần được bảo vệ không?
Endangered (Verb)
Pollution has endangered many species in our community.
Ô nhiễm đã đe dọa nhiều loài trong cộng đồng của chúng ta.
Neglecting environmental laws will not endanger our planet further.
Bỏ qua luật pháp môi trường sẽ không đe dọa hành tinh của chúng ta thêm nữa.
Do you think deforestation endangers the survival of indigenous tribes?
Bạn có nghĩ rằng việc phá rừng đe dọa sự sống còn của bộ tộc bản địa không?
Dạng động từ của Endangered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Endanger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Endangered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Endangered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Endangers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Endangering |
Họ từ
Từ "endangered" (nguy cơ tuyệt chủng) được sử dụng để chỉ những loài động, thực vật có nguy cơ cao bị tiêu diệt trong tự nhiên do nhiều yếu tố như mất môi trường sống, săn bắn quá mức, hoặc biến đổi khí hậu. Từ này được dùng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt nào rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, các tổ chức bảo tồn có thể sử dụng thuật ngữ này trong các tài liệu pháp lý hoặc khoa học để phân loại độ nguy cấp của từng loài.
Từ "endangered" có nguồn gốc từ động từ "endanger", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "endanger", có nghĩa là "đặt ai đó vào tình trạng nguy hiểm". Tiếng Pháp này lại xuất phát từ gốc Latin "in" (trong) và "dare" (mạo hiểm). Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng về tình trạng bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Ngày nay, "endangered" dùng để chỉ các loài động, thực vật đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do hoạt động của con người và tác động môi trường.
Từ "endangered" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài mô tả và phân tích tình huống môi trường. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về bảo tồn động vật và thực vật, trong khi trong Writing và Speaking, thí sinh thường bàn luận về các biện pháp bảo vệ loài. Ngoài ra, "endangered" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và xã hội khi nhắc đến các nhóm người hoặc văn hóa có nguy cơ bị mất đi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



