Bản dịch của từ Endnote trong tiếng Việt
Endnote

Endnote (Noun)
The endnote explained the social theories of Karl Marx in detail.
Chú thích cuối cùng giải thích các lý thuyết xã hội của Karl Marx chi tiết.
There was no endnote about the impact of social media on youth.
Không có chú thích nào về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Did you read the endnote discussing social inequality in the report?
Bạn đã đọc chú thích cuối cùng thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong báo cáo chưa?
"Endnote" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một chú thích hoặc ghi chú thường được đặt ở cuối một tài liệu, bài viết hoặc sách để cung cấp thông tin bổ sung hoặc nguồn tham khảo cho nội dung trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự; tuy nhiên, văn phong và định dạng tài liệu có thể khác nhau, với Anh thường ưa chuộng hệ thống ghi chú kiểu Oxford hơn.
Từ "endnote" xuất phát từ hai phần: "end" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "endian", có nghĩa là kết thúc hoặc đỉnh điểm, và "note" xuất phát từ tiếng Latinh "nota", nghĩa là dấu hiệu hoặc ghi chú. Trong văn bản học thuật, "endnote" được sử dụng để chỉ ghi chú hoặc tài liệu tham khảo được đặt ở cuối trang hoặc cuối văn bản, giúp người đọc tiếp cận thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn nội dung chính. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của ghi chú như là phần kết thúc nhưng cũng cần thiết cho việc hiểu biết sâu sắc hơn về chủ đề được trình bày.
Từ "endnote" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi nói đến trích dẫn tài liệu. Trong ngữ cảnh học thuật, "endnote" thường được sử dụng để chỉ chú thích cuối trang trong các ấn phẩm nghiên cứu, báo cáo khoa học hoặc luận văn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc ghi chú nguồn gốc thông tin, hỗ trợ xây dựng sự minh bạch trong nghiên cứu.