Bản dịch của từ Endocarditis trong tiếng Việt
Endocarditis

Endocarditis (Noun)
Viêm nội tâm mạc.
Inflammation of the endocardium.
Endocarditis can affect people of all ages and backgrounds.
Viêm nội tâm mạc có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và nền tảng.
Many people do not know about endocarditis and its symptoms.
Nhiều người không biết về viêm nội tâm mạc và các triệu chứng của nó.
Is endocarditis common in social groups with poor health?
Viêm nội tâm mạc có phổ biến trong các nhóm xã hội có sức khỏe kém không?
Viêm nội tâm mạc (endocarditis) là tình trạng viêm của lớp nội tâm mạc, lớp màng bên trong của tim và van tim, thường do nhiễm trùng vi khuẩn hoặc nấm. Triệu chứng bao gồm sốt, mệt mỏi, và có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như suy tim. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả British và American English, không có sự khác biệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Sử dụng chính xác thuật ngữ này là thiết yếu trong lĩnh vực y tế.
Từ "endocarditis" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "endo-" có nghĩa là "ở bên trong" và "cardia" nghĩa là "tim". Khái niệm này được phát triển trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng viêm nhiễm của lớp nội mạc tim. Thuật ngữ này được sử dụng đầu tiên vào thế kỷ 19 và ngày nay diễn tả một bệnh lý nghiêm trọng, thường do nhiễm trùng, liên quan đến tim, làm sáng tỏ mối liên hệ giữa từ gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "endocarditis" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói liên quan đến y tế hoặc khoa học. Khái niệm này thường không phổ biến trong ngữ cảnh thông thường, nhưng thường được sử dụng trong các môi trường học thuật như y học và nghiên cứu. Trong những tình huống này, "endocarditis" thường được thảo luận liên quan đến bệnh lý tim mạch, triệu chứng bệnh và phương pháp điều trị.