Bản dịch của từ Endocarditis trong tiếng Việt

Endocarditis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endocarditis (Noun)

01

Viêm nội tâm mạc.

Inflammation of the endocardium.

Ví dụ

Endocarditis can affect people of all ages and backgrounds.

Viêm nội tâm mạc có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi và nền tảng.

Many people do not know about endocarditis and its symptoms.

Nhiều người không biết về viêm nội tâm mạc và các triệu chứng của nó.

Is endocarditis common in social groups with poor health?

Viêm nội tâm mạc có phổ biến trong các nhóm xã hội có sức khỏe kém không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endocarditis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endocarditis

Không có idiom phù hợp