Bản dịch của từ Endocardium trong tiếng Việt
Endocardium

Endocardium (Noun)
The endocardium protects the heart's chambers from damage and infection.
Nội tâm mạc bảo vệ các buồng tim khỏi tổn thương và nhiễm trùng.
The endocardium does not regenerate easily after injury.
Nội tâm mạc không tái tạo dễ dàng sau chấn thương.
What role does the endocardium play in heart health?
Nội tâm mạc đóng vai trò gì trong sức khỏe tim mạch?
Nội tâm mạc (endocardium) là lớp mô mỏng lót bên trong của tim, bao gồm tế bào nội mô và mô liên kết. Chức năng chính của nội tâm mạc là tạo ra một bề mặt nhẵn, giúp giảm ma sát trong quá trình bơm máu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh về mặt viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lâm sàng, từ "endocardium" được sử dụng chủ yếu trong các nghiên cứu y học và sinh lý học.
Từ "endocardium" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "cardium" có nguồn gốc từ từ "cor", nghĩa là "tim". Từ này được sử dụng để chỉ lớp mô màng bên trong của tim, một phần quan trọng trong cấu trúc tim mạch. Lịch sử thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi sự phân tích giải phẫu học phát triển, giúp khám phá và ghi chép cụ thể các cấu trúc của tim. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ vai trò sinh lý của lớp màng này trong việc hỗ trợ chức năng và bảo vệ tim.
Từ "endocardium" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh y khoa hoặc sinh học mà không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Từ ngữ này thường được gặp trong các cuộc thảo luận liên quan đến giải phẫu tim hoặc các bệnh lý liên quan đến tim mạch. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và giáo dục, "endocardium" thường được nhắc đến khi mô tả cấu trúc và chức năng của tim, đặc biệt trong các khóa học y khoa hoặc bài viết khoa học chuyên ngành.