Bản dịch của từ Endocardium trong tiếng Việt

Endocardium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endocardium (Noun)

01

Màng mỏng, mịn lót bên trong các buồng tim và tạo thành bề mặt của các van.

The thin smooth membrane which lines the inside of the chambers of the heart and forms the surface of the valves.

Ví dụ

The endocardium protects the heart's chambers from damage and infection.

Nội tâm mạc bảo vệ các buồng tim khỏi tổn thương và nhiễm trùng.

The endocardium does not regenerate easily after injury.

Nội tâm mạc không tái tạo dễ dàng sau chấn thương.

What role does the endocardium play in heart health?

Nội tâm mạc đóng vai trò gì trong sức khỏe tim mạch?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endocardium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endocardium

Không có idiom phù hợp