Bản dịch của từ Endocrinologist trong tiếng Việt
Endocrinologist
Endocrinologist (Noun)
Người có kỹ năng hoặc thực hành về nội tiết.
A person who is skilled at or practices endocrinology.
The endocrinologist specializes in treating hormonal disorders.
Bác sĩ chuyên khoa nội tiết chuyên điều trị rối loạn hormone.
She never consulted an endocrinologist for her health issues.
Cô ấy chưa bao giờ tư vấn với bác sĩ nội tiết về vấn đề sức khỏe của mình.
Does your friend know any good endocrinologists in town?
Bạn có biết bác sĩ nội tiết nào giỏi ở thành phố không?
The endocrinologist diagnosed Mary with a thyroid disorder.
Bác sĩ nội tiết chẩn đoán Mary mắc bệnh rối loạn tuyến giáp.
I have never visited an endocrinologist for any health concerns.
Tôi chưa bao giờ đến gặp bác sĩ nội tiết về vấn đề sức khỏe nào.
Họ từ
Bác sĩ nội tiết (endocrinologist) là chuyên gia y tế chuyên nghiên cứu và điều trị các rối loạn liên quan đến hệ thống nội tiết, bao gồm các hormone và tuyến nội tiết như tuyến giáp, tuyến tụy và tuyến thượng thận. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn nhất quán.
Từ "endocrinologist" được cấu thành từ hai thành phần: "endocrine" và "-ologist". "Endocrine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "endocrinus", từ "endo-" (bên trong) và "krinein" (tiết ra), ám chỉ các tuyến nội tiết trong cơ thể, nơi sản sinh hormone. "-ologist" đến từ tiếng Hy Lạp "logos" (học). Thuật ngữ này ra đời vào thế kỷ 19, và hiện nay chỉ những chuyên gia nghiên cứu và điều trị các rối loạn liên quan đến hệ thống nội tiết, phản ánh sự phát triển trong y học và sinh học.
Từ "endocrinologist" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt không phổ biến trong các phần nghe, nói và viết, mặc dù có thể thấy trong phần đọc liên quan đến các chủ đề y học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên môn y tế, khi đề cập đến các bác sĩ chuyên về hệ thống nội tiết, điều trị các rối loạn hormon. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong văn bản khoa học và các tài liệu nghiên cứu liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp