Bản dịch của từ Endocrinologist trong tiếng Việt

Endocrinologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endocrinologist (Noun)

ɛndoʊkɹənˈɑlədʒəst
ɛndoʊkɹənˈɑlədʒəst
01

Người có kỹ năng hoặc thực hành về nội tiết.

A person who is skilled at or practices endocrinology.

Ví dụ

The endocrinologist specializes in treating hormonal disorders.

Bác sĩ chuyên khoa nội tiết chuyên điều trị rối loạn hormone.

She never consulted an endocrinologist for her health issues.

Cô ấy chưa bao giờ tư vấn với bác sĩ nội tiết về vấn đề sức khỏe của mình.

Does your friend know any good endocrinologists in town?

Bạn có biết bác sĩ nội tiết nào giỏi ở thành phố không?

The endocrinologist diagnosed Mary with a thyroid disorder.

Bác sĩ nội tiết chẩn đoán Mary mắc bệnh rối loạn tuyến giáp.

I have never visited an endocrinologist for any health concerns.

Tôi chưa bao giờ đến gặp bác sĩ nội tiết về vấn đề sức khỏe nào.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endocrinologist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endocrinologist

Không có idiom phù hợp