Bản dịch của từ Endocrinology trong tiếng Việt
Endocrinology
Endocrinology (Noun)
She studied endocrinology to understand hormone functions in the body.
Cô ấy học về nội tiết để hiểu về chức năng hormone trong cơ thể.
The conference focused on the latest research in endocrinology.
Hội nghị tập trung vào nghiên cứu mới nhất về nội tiết.
He became a renowned expert in the field of endocrinology.
Anh ấy trở thành một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực nội tiết.
Họ từ
Nội tiết học (endocrinology) là ngành khoa học nghiên cứu hệ thống nội tiết của cơ thể, bao gồm các tuyến và hormone mà chúng sản xuất. Ngành này tập trung vào cách các hormone ảnh hưởng đến các chức năng sinh lý và sự phát triển của cơ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, có sự khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ liên quan đến các chuyên ngành y học khác.
Từ "endocrinology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "endo-" có nghĩa là "bên trong", và "crine" nghĩa là "tiết ra". Rễ từ Latinh "crin-" bắt nguồn từ "cresco" có nghĩa là "tăng trưởng". Khái niệm này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả ngành nghiên cứu về hormone và tuyến nội tiết. Sự phát triển của ngành này đã giúp mở rộng hiểu biết về cách thức các hormone ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của cơ thể.
Từ "endocrinology" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và khoa học, đặc biệt trong bài đọc về y học và sinh học. Từ này thường liên quan đến nghiên cứu hormone và hệ thống nội tiết, được thảo luận trong các chủ đề như bệnh tiểu đường, rối loạn hormone, và điều trị nội tiết. Do đó, tần suất xuất hiện trong tài liệu học thuật và chuyên ngành cao hơn so với trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp