Bản dịch của từ Endocrinology trong tiếng Việt

Endocrinology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endocrinology (Noun)

01

Nhánh sinh học nghiên cứu các tuyến nội tiết và chất tiết của chúng.

The branch of biology dealing with endocrine glands and their secretions.

Ví dụ

She studied endocrinology to understand hormone functions in the body.

Cô ấy học về nội tiết để hiểu về chức năng hormone trong cơ thể.

The conference focused on the latest research in endocrinology.

Hội nghị tập trung vào nghiên cứu mới nhất về nội tiết.

He became a renowned expert in the field of endocrinology.

Anh ấy trở thành một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực nội tiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endocrinology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endocrinology

Không có idiom phù hợp