Bản dịch của từ Endways trong tiếng Việt
Endways

Endways (Adverb)
The statue was placed endways in the center of the park.
Bức tượng được đặt thẳng đứng ở giữa công viên.
They did not display the artwork endways at the gallery.
Họ không trưng bày tác phẩm nghệ thuật thẳng đứng ở phòng triển lãm.
Is the presentation board set endways for better visibility?
Bảng trình bày có được đặt thẳng đứng để dễ nhìn hơn không?
Từ "endways" được hiểu là một trạng thái hoặc vị trí đứng ở cuối, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi tiếng Anh Anh sử dụng "endways" để chỉ hướng đi hoặc phương pháp thực hiện theo chiều dài. Tuy nhiên, "endways" có thể không phổ biến trong các tình huống hàng ngày, với nhiều người sử dụng các thuật ngữ thay thế hơn để diễn đạt ý tưởng tương tự.
Từ "endways" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "endweard", kết hợp giữa "end" (cuối) và "weard" (hướng). Từ này mang nghĩa chỉ phương hướng hay chiều hướng về phía kết thúc hoặc cuối cùng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc di chuyển theo chiều hướng kết thúc. Sự kết hợp của các thành tố gốc đã tạo ra một từ có ý nghĩa rõ ràng về định hướng trong không gian và thời gian.
Từ "endways" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường không xuất hiện trong chủ đề phổ biến và văn phong học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "endways" thường diễn tả hành động di chuyển hoặc sắp xếp theo hướng kết thúc, thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế hoặc mô tả hướng đi trong giao thông. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó vẫn có phần hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.