Bản dịch của từ Endways trong tiếng Việt

Endways

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endways (Adverb)

ˈɛndweɪz
ˈɛndweɪz
01

Với phần cuối hướng lên trên, về phía trước hoặc hướng về phía người xem.

With the end facing upwards forwards or towards the viewer.

Ví dụ

The statue was placed endways in the center of the park.

Bức tượng được đặt thẳng đứng ở giữa công viên.

They did not display the artwork endways at the gallery.

Họ không trưng bày tác phẩm nghệ thuật thẳng đứng ở phòng triển lãm.

Is the presentation board set endways for better visibility?

Bảng trình bày có được đặt thẳng đứng để dễ nhìn hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endways/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endways

Không có idiom phù hợp