Bản dịch của từ Enervate trong tiếng Việt
Enervate

Enervate (Adjective)
The enervate children lacked energy to play outside.
Những đứa trẻ yếu đuối thiếu năng lượng để chơi bên ngoài.
The enervate elderly struggled to walk long distances.
Người cao tuổi yếu đuối gặp khó khăn khi đi đường xa.
The enervate patients needed constant care and attention.
Những bệnh nhân yếu đuối cần được chăm sóc và quan tâm liên tục.
Họ từ
Từ "enervate" có nghĩa là làm suy nhược, giảm sức mạnh hoặc năng lượng của ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /ˈɛn.ər.veɪt/ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự suy giảm sức khỏe hoặc tinh thần. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, với không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "enervate" ít phổ biến, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn phong cao cấp.
Từ "enervate" có nguồn gốc từ động từ Latin "enervare", gồm "e-" (ra ngoài) và "nervus" (dây thần kinh, sức mạnh). Nguyên nghĩa của từ này là làm yếu đi sức mạnh của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "enervate" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ việc làm mất sức mạnh hoặc năng lượng. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả sự suy nhược thể chất hoặc tinh thần, vẫn giữ nguyên âm hưởng của việc mất đi sức mạnh ban đầu.
Từ "enervate" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn phong formal, liên quan đến các chủ đề như sinh học, tâm lý học, hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự suy yếu hoặc mất sức lực, kỹ thuật hay tinh thần. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ ngữ này phản ánh tính chất chuyên biệt và ngữ nghĩa sâu sắc của nó trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp