Bản dịch của từ Enervate trong tiếng Việt

Enervate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enervate (Adjective)

ˈɛnəɹveɪtɪd
ˈɛnəɹveɪtɪd
01

Suy yếu, suy nhược hoặc thiếu sức mạnh hoặc sức sống.

Weakened debilitated or deprived of strength or vitality.

Ví dụ

The enervate children lacked energy to play outside.

Những đứa trẻ yếu đuối thiếu năng lượng để chơi bên ngoài.

The enervate elderly struggled to walk long distances.

Người cao tuổi yếu đuối gặp khó khăn khi đi đường xa.

The enervate patients needed constant care and attention.

Những bệnh nhân yếu đuối cần được chăm sóc và quan tâm liên tục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enervate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enervate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.