Bản dịch của từ Enfeeble trong tiếng Việt

Enfeeble

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfeeble (Verb)

ɛnfˈibl̩
ɛnfˈibl̩
01

Làm yếu đi hoặc yếu ớt.

Make weak or feeble.

Ví dụ

The illness enfeebled the elderly population in the community.

Bệnh tật làm suy yếu cư dân cao tuổi trong cộng đồng.

The lack of resources enfeebles the social welfare system.

Sự thiếu hụt tài nguyên làm suy yếu hệ thống phúc lợi xã hội.

The economic crisis has enfeebled the government's ability to provide aid.

Khủng hoảng kinh tế đã làm suy yếu khả năng cung cấp viện trợ của chính phủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enfeeble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfeeble

Không có idiom phù hợp