Bản dịch của từ Enfeeble trong tiếng Việt
Enfeeble

Enfeeble (Verb)
The illness enfeebled the elderly population in the community.
Bệnh tật làm suy yếu cư dân cao tuổi trong cộng đồng.
The lack of resources enfeebles the social welfare system.
Sự thiếu hụt tài nguyên làm suy yếu hệ thống phúc lợi xã hội.
The economic crisis has enfeebled the government's ability to provide aid.
Khủng hoảng kinh tế đã làm suy yếu khả năng cung cấp viện trợ của chính phủ.
Họ từ
Từ "enfeeble" có nghĩa là làm suy yếu hoặc làm giảm sức mạnh, năng lực của một người hoặc một sự vật nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút: trong tiếng Anh Anh, âm tiết có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh trang trọng, như trong văn viết hoặc các bài nghiên cứu.
Từ "enfeeble" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "facere", có nghĩa là "làm" và tiền tố "en-" có nghĩa là "trở thành". Kết hợp lại, "enfeeble" biểu thị hành động làm cho cái gì đó trở nên yếu đi hoặc thiếu sức mạnh. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự suy yếu về thể chất hoặc tinh thần, ẩn dụ cho việc mất đi khả năng hoặc năng lực. Sự sử dụng hiện tại tiếp tục nhấn mạnh ý nghĩa làm suy yếu ấy.
Từ "enfeeble" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác là cần thiết. Trong các bối cảnh khác, "enfeeble" thường được dùng để mô tả quá trình làm suy yếu sức mạnh hoặc khả năng của một người, một tổ chức hay một nền tảng nào đó, thường gặp trong các bài viết về sức khỏe, chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp