Bản dịch của từ Enfetter trong tiếng Việt
Enfetter
Verb
Enfetter (Verb)
Ví dụ
The laws enfetter the rights of many marginalized communities in society.
Các luật pháp đã hạn chế quyền lợi của nhiều cộng đồng thiệt thòi trong xã hội.
They do not enfetter individuals' freedom of speech in the debate.
Họ không hạn chế tự do ngôn luận của cá nhân trong cuộc tranh luận.
Do these policies enfetter the opportunities for low-income families?
Các chính sách này có hạn chế cơ hội cho các gia đình thu nhập thấp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enfetter
Không có idiom phù hợp