Bản dịch của từ Enfetter trong tiếng Việt
Enfetter

Enfetter (Verb)
The laws enfetter the rights of many marginalized communities in society.
Các luật pháp đã hạn chế quyền lợi của nhiều cộng đồng thiệt thòi trong xã hội.
They do not enfetter individuals' freedom of speech in the debate.
Họ không hạn chế tự do ngôn luận của cá nhân trong cuộc tranh luận.
Do these policies enfetter the opportunities for low-income families?
Các chính sách này có hạn chế cơ hội cho các gia đình thu nhập thấp không?
Từ "enfetter" có nghĩa là buộc lại, giam cầm hoặc kìm hãm tự do của ai đó. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ, với hình thức hiện tại, "enfetter" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự xuất hiện của từ này trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày rất hạn chế, thường thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong các bài viết mang tính trí thức.
Từ "enfetter" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "fetter" có nghĩa là "xích" hoặc "ràng buộc". "En-" là tiền tố có nghĩa là "gây ra" hoặc "nhập vào". Kết hợp hai phần này, "enfetter" có nghĩa là "ràng buộc ai đó" hoặc "trói buộc ai đó". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ việc hạn chế tự do của con người, từ đó dẫn đến nghĩa hiện tại liên quan đến việc kiểm soát hoặc ngăn cản sự phát triển.
Từ "enfetter" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong các tình huống cụ thể, từ này thường xuất hiện trong văn bản lý thuyết về chính trị, xã hội hoặc văn chương, có nghĩa là "trói buộc" hoặc "kiềm chế". Thời điểm sử dụng chủ yếu liên quan đến các cuộc thảo luận về tự do cá nhân và sự áp bức, thường được dùng trong bối cảnh văn học hoặc triết học để diễn đạt những hạn chế về tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp