Bản dịch của từ Enfolded trong tiếng Việt

Enfolded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfolded (Verb)

ɛnfˈoʊldɨd
ɛnfˈoʊldɨd
01

Bọc hoặc che phủ hoàn toàn.

Wrap or cover completely.

Ví dụ

The community enfolded the new members with warmth and kindness.

Cộng đồng bao bọc các thành viên mới bằng sự ấm áp và tử tế.

They did not enfold their ideas in secrecy during the meeting.

Họ không bao bọc ý tưởng của mình trong sự bí mật trong cuộc họp.

Did the volunteers enfold the children in care and support?

Các tình nguyện viên có bao bọc trẻ em trong sự chăm sóc và hỗ trợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enfolded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfolded

Không có idiom phù hợp