Bản dịch của từ Enfolded trong tiếng Việt
Enfolded

Enfolded (Verb)
Bọc hoặc che phủ hoàn toàn.
Wrap or cover completely.
The community enfolded the new members with warmth and kindness.
Cộng đồng bao bọc các thành viên mới bằng sự ấm áp và tử tế.
They did not enfold their ideas in secrecy during the meeting.
Họ không bao bọc ý tưởng của mình trong sự bí mật trong cuộc họp.
Did the volunteers enfold the children in care and support?
Các tình nguyện viên có bao bọc trẻ em trong sự chăm sóc và hỗ trợ không?
Họ từ
Từ "enfolded" là một động từ quá khứ phân từ của "enfold", có nghĩa là bao bọc, ôm lấy hoặc gói ghém một cách chặt chẽ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động làm cho một vật hoặc một người cảm thấy an toàn và được bảo vệ. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết được nhấn mạnh hơn ở âm /ɛ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ thường mềm hơn.
Từ "enfolded" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần tiền tố "en-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-" có nghĩa là "trong" hoặc "vào", và phần gốc "fold" bắt nguồn từ tiếng Latinh "plicare", có nghĩa là "gập lại". Nguồn gốc này gợi ý về một hành động làm cho cái gì đó trở nên kín đáo hơn hoặc bao bọc lại. Ngày nay, "enfolded" được sử dụng để chỉ việc ôm chặt, bao bọc hay chứa đựng trong một cách ẩn dụ, thể hiện sự bảo vệ hoặc sự hòa hợp.
Từ "enfolded" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, mô tả sự bao bọc hoặc ôm ấp ở cả nghĩa đen và nghĩa bóng, thường liên quan đến cảm xúc hoặc tình cảm. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sự bảo vệ, che chở hoặc một quá trình kết nối tâm hồn giữa các nhân vật trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp