Bản dịch của từ Englobe trong tiếng Việt

Englobe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Englobe (Verb)

01

Bao bọc hoặc định hình thành một quả địa cầu.

Enclose in or shape into a globe.

Ví dụ

The community center will englobe various social activities for all ages.

Trung tâm cộng đồng sẽ bao gồm nhiều hoạt động xã hội cho mọi lứa tuổi.

The new policy does not englobe support for low-income families.

Chính sách mới không bao gồm hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp.

Does the project englobe efforts to reduce social inequality?

Dự án có bao gồm nỗ lực giảm bất bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Englobe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Englobe

Không có idiom phù hợp