Bản dịch của từ Englobe trong tiếng Việt
Englobe

Englobe (Verb)
The community center will englobe various social activities for all ages.
Trung tâm cộng đồng sẽ bao gồm nhiều hoạt động xã hội cho mọi lứa tuổi.
The new policy does not englobe support for low-income families.
Chính sách mới không bao gồm hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp.
Does the project englobe efforts to reduce social inequality?
Dự án có bao gồm nỗ lực giảm bất bình đẳng xã hội không?
Từ “englobe” là một động từ có nghĩa là bao gồm hoặc bao trùm một cái gì đó trong một không gian hoặc một phạm vi rộng lớn hơn. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thường được thay thế bằng các từ đơn giản hơn như “include” hoặc “encompass.” Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương đối giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với “englobe” ít được sử dụng trong văn viết chính thức ở cả hai biến thể.
Từ "englobe" xuất phát từ tiếng Latinh "in- + globo", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "globo" có nghĩa là "hình cầu". Từ này được ghi nhận lần đầu ở thế kỷ 16 và mang ý nghĩa "bao bọc" hay "bao gồm". Ý nghĩa hiện tại của "englobe" thể hiện việc tích hợp hoặc bao gồm các yếu tố khác nhau vào một thực thể duy nhất, phù hợp với nguyên gốc liên quan đến sự bao trùm và hình dạng tròn.
Từ "englobe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật về địa lý hoặc tri thức tổng quát. Trong các bài viết và hội thoại, từ này thường được sử dụng khi mô tả những gì được bao gồm hoặc nằm trong một phạm vi rộng lớn hơn. Do đó, việc gặp từ này trong các tình huống mô tả khái niệm tổng thể hoặc sự bao trùm là phổ biến hơn.