Bản dịch của từ Enjoy a view trong tiếng Việt
Enjoy a view
Enjoy a view (Verb)
Many people enjoy a view from the top of the Empire State Building.
Nhiều người thích ngắm cảnh từ đỉnh tòa nhà Empire State.
She does not enjoy a view of crowded streets in downtown.
Cô ấy không thích ngắm cảnh đường phố đông đúc ở trung tâm.
Do you enjoy a view of the sunset at the beach?
Bạn có thích ngắm cảnh hoàng hôn ở bãi biển không?
Trải nghiệm (điều gì đó) với niềm vui; nhận được sự tận hưởng từ (điều gì đó).
To experience (something) with joy; to get pleasure from (something).
Many people enjoy a view of Central Park in the spring.
Nhiều người thích ngắm cảnh Công viên Trung tâm vào mùa xuân.
Not everyone enjoys a view of the busy city streets.
Không phải ai cũng thích ngắm cảnh những con phố nhộn nhịp.
Do you enjoy a view of the sunset at the beach?
Bạn có thích ngắm cảnh hoàng hôn ở bãi biển không?
Cụm từ "enjoy a view" có nghĩa là thưởng thức hoặc trải nghiệm khung cảnh, thường đề cập đến việc chiêm ngưỡng vẻ đẹp tự nhiên hoặc kiến trúc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong nói, có thể nghe thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm khu vực. "Enjoy a view" thường liên quan đến các hoạt động như du lịch hoặc thư giãn ngoài trời, mang lại cảm giác thư thái cho người thưởng thức.