Bản dịch của từ Enjoy a view trong tiếng Việt

Enjoy a view

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enjoy a view (Verb)

ˌɛndʒˈɔɪ ə vjˈu
ˌɛndʒˈɔɪ ə vjˈu
01

Tận hưởng điều gì đó.

Take pleasure in something.

Ví dụ

Many people enjoy a view from the top of the Empire State Building.

Nhiều người thích ngắm cảnh từ đỉnh tòa nhà Empire State.

She does not enjoy a view of crowded streets in downtown.

Cô ấy không thích ngắm cảnh đường phố đông đúc ở trung tâm.

Do you enjoy a view of the sunset at the beach?

Bạn có thích ngắm cảnh hoàng hôn ở bãi biển không?

02

Trải nghiệm (điều gì đó) với niềm vui; nhận được sự tận hưởng từ (điều gì đó).

To experience (something) with joy; to get pleasure from (something).

Ví dụ

Many people enjoy a view of Central Park in the spring.

Nhiều người thích ngắm cảnh Công viên Trung tâm vào mùa xuân.

Not everyone enjoys a view of the busy city streets.

Không phải ai cũng thích ngắm cảnh những con phố nhộn nhịp.

Do you enjoy a view of the sunset at the beach?

Bạn có thích ngắm cảnh hoàng hôn ở bãi biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enjoy a view cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019
[...] People can art works and artefacts and learning about the history and art of the country they are visiting while admiring the grandeur of these places [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Museums ngày thi 14/02/2019

Idiom with Enjoy a view

Không có idiom phù hợp