Bản dịch của từ Enounce trong tiếng Việt
Enounce

Enounce (Verb)
She enounces her opinions confidently during the debate club meetings.
Cô ấy phát biểu ý kiến của mình một cách tự tin trong các cuộc họp câu lạc bộ tranh luận.
He enounces the rules of the organization at the annual social gathering.
Anh ấy tuyên bố các quy tắc của tổ chức tại buổi tụ họp xã hội hàng năm.
The speaker enounces the charity event details to the audience.
Diễn giả tuyên bố chi tiết về sự kiện từ thiện cho khán giả.
Họ từ
"Enounce" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là phát âm hay diễn đạt một cách rõ ràng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện một thông điệp hoặc tuyên bố một cách chính xác. Trong tiếng Anh, "enounce" ít gặp hơn so với các từ đồng nghĩa như "articulate" hay "pronounce". Khác với tiếng Anh Mỹ, "enounce" ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi người nói thường sử dụng các từ thay thế khác cho các sắc thái ngữ nghĩa tương tự.
Từ "enounce" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "enuntiare", trong đó "e-" có nghĩa là “ra ngoài” và "nuntiare" có nghĩa là “thông báo.” Các từ này hợp lại tạo thành nghĩa là “thông báo ra ngoài,” phản ánh sự công khai truyền đạt thông tin. Từ thời Trung cổ, "enounce" được sử dụng trong ngữ cảnh của việc phát biểu một cách rõ ràng và chính xác, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện tại khi ám chỉ việc tuyên bố hoặc thông báo một điều gì đó một cách rõ ràng.
Từ "enounce" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh học thuật và văn chương. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ việc phát biểu hoặc công bố một ý tưởng hoặc thông điệp một cách rõ ràng và chính xác. Sự ít phổ biến của từ này gợi ý rằng nó thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc trong các bài thuyết trình mang tính học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp