Bản dịch của từ Enounce trong tiếng Việt
Enounce
Verb
Enounce (Verb)
ɪnˈaʊns
ɪnˈaʊns
Ví dụ
She enounces her opinions confidently during the debate club meetings.
Cô ấy phát biểu ý kiến của mình một cách tự tin trong các cuộc họp câu lạc bộ tranh luận.
He enounces the rules of the organization at the annual social gathering.
Anh ấy tuyên bố các quy tắc của tổ chức tại buổi tụ họp xã hội hàng năm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enounce
Không có idiom phù hợp