Bản dịch của từ Enounce trong tiếng Việt

Enounce

Verb

Enounce (Verb)

ɪnˈaʊns
ɪnˈaʊns
01

Nói hoặc phát âm (từ)

Utter or pronounce (words)

Ví dụ

She enounces her opinions confidently during the debate club meetings.

Cô ấy phát biểu ý kiến của mình một cách tự tin trong các cuộc họp câu lạc bộ tranh luận.

He enounces the rules of the organization at the annual social gathering.

Anh ấy tuyên bố các quy tắc của tổ chức tại buổi tụ họp xã hội hàng năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enounce

Không có idiom phù hợp