Bản dịch của từ Enounced trong tiếng Việt
Enounced

Enounced (Verb)
Để nói rõ ràng và rõ ràng.
To state clearly and distinctly.
The mayor enounced the new social policy at the city hall meeting.
Thị trưởng đã công bố chính sách xã hội mới tại cuộc họp hội đồng.
She did not enounce her opinion during the social debate last week.
Cô ấy đã không công bố ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Did the professor enounce the importance of social responsibility in class?
Giáo sư có công bố tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong lớp không?
Họ từ
Từ "enounced" là quá khứ của động từ "enounce", mang nghĩa tuyên bố hoặc phát biểu một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, để chỉ việc truyền đạt thông tin một cách chính xác và có trọng số. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "state" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "enounced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "enuntiare", gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "nuntiare" (thông báo). "Enuntiare" nghĩa là phát ngôn hoặc công bố một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "enounced" được sử dụng để chỉ hành động công bố một hình thức rõ ràng và chính xác, thường liên quan đến việc tuyên bố một ý tưởng, quan điểm hay thông tin. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh về tính rõ ràng và chính xác trong giao tiếp.
Từ "enounced" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc diễn văn chính trị, nơi diễn giả hoặc tác giả thể hiện ý kiến, quan điểm một cách rõ ràng. Trong ngữ cảnh chung, "enounced" thường được dùng để mô tả việc phát biểu, tuyên bố ý kiến hoặc thông báo thông tin quan trọng, nhất là trong các tình huống chính thức hoặc học thuật.