Bản dịch của từ Enounced trong tiếng Việt

Enounced

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enounced (Verb)

ɨnˈaʊnst
ɨnˈaʊnst
01

Để nói rõ ràng và rõ ràng.

To state clearly and distinctly.

Ví dụ

The mayor enounced the new social policy at the city hall meeting.

Thị trưởng đã công bố chính sách xã hội mới tại cuộc họp hội đồng.

She did not enounce her opinion during the social debate last week.

Cô ấy đã không công bố ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

Did the professor enounce the importance of social responsibility in class?

Giáo sư có công bố tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong lớp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enounced cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enounced

Không có idiom phù hợp