Bản dịch của từ Enrollee trong tiếng Việt

Enrollee

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enrollee (Noun)

ɛnɹˈoʊlˈiz
ɛnɹˈoʊlˈiz
01

Các cá nhân đang theo học một chương trình hoặc khóa học.

Individuals who are enrolled in a program or course.

Ví dụ

The enrollee submitted the application on time.

Người đăng ký đã nộp đơn đúng hạn.

The school didn't have enough enrollees for the new class.

Trường không có đủ người đăng ký cho lớp học mới.

Are there any enrollees interested in the writing workshop?

Có ai đăng ký quan tâm đến hội thảo viết không?

Enrollee (Noun Countable)

ɛnɹˈoʊlˈiz
ɛnɹˈoʊlˈiz
01

Các cá nhân đang theo học một chương trình hoặc khóa học.

Individuals who are enrolled in a program or course.

Ví dụ

The enrollee submitted the application before the deadline.

Người đăng ký đã nộp đơn trước hạn chót.

Not every enrollee passed the English proficiency test.

Không phải tất cả người đăng ký đã qua bài kiểm tra trình độ tiếng Anh.

Did the enrollee receive the scholarship for academic achievement?

Người đăng ký đã nhận được học bổng vì thành tích học tập chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enrollee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enrollee

Không có idiom phù hợp