Bản dịch của từ Enrollee trong tiếng Việt
Enrollee

Enrollee (Noun)
The enrollee submitted the application on time.
Người đăng ký đã nộp đơn đúng hạn.
The school didn't have enough enrollees for the new class.
Trường không có đủ người đăng ký cho lớp học mới.
Are there any enrollees interested in the writing workshop?
Có ai đăng ký quan tâm đến hội thảo viết không?
Enrollee (Noun Countable)
The enrollee submitted the application before the deadline.
Người đăng ký đã nộp đơn trước hạn chót.
Not every enrollee passed the English proficiency test.
Không phải tất cả người đăng ký đã qua bài kiểm tra trình độ tiếng Anh.
Did the enrollee receive the scholarship for academic achievement?
Người đăng ký đã nhận được học bổng vì thành tích học tập chưa?
Họ từ
"Enrollee" là một danh từ tiếng Anh, chỉ những cá nhân đã ghi danh hoặc đăng ký tham gia vào một tổ chức hoặc khóa học nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giáo dục và bảo hiểm sức khỏe. Ở Anh, từ tương tự là "enrollee", nhưng từ này thường hiếm khi được sử dụng; thay vào đó, từ "registrant" phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "enrollee" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "enroll", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "enrōler", có nghĩa là "đăng ký" hay "ghi tên". Cấu trúc của từ này gồm tiền tố "en-" (vào trong) và phần gốc "roll" (danh sách, cuốn sách). Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 18, "enrollee" chỉ người đã đăng ký tham gia vào một tổ chức hoặc chương trình, phản ánh rõ ràng sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ “enrollee” thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề giáo dục và ghi danh. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp, nhưng nó có thể được gặp trong ngữ cảnh nói về sinh viên hoặc người tham gia các khóa học. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến quản lý giáo dục và các chương trình đào tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp