Bản dịch của từ Enshrining trong tiếng Việt
Enshrining

Enshrining (Verb)
Communities are enshrining their traditions in festivals like Diwali every year.
Các cộng đồng đang gìn giữ truyền thống của họ trong các lễ hội như Diwali hàng năm.
They are not enshrining modern values in their cultural practices.
Họ không đang gìn giữ các giá trị hiện đại trong các thực hành văn hóa của họ.
Are schools enshrining diversity in their curriculums today?
Các trường học có đang gìn giữ sự đa dạng trong chương trình giảng dạy hôm nay không?
Họ từ
Từ "enshrining" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là bảo vệ hoặc lưu giữ một điều gì đó trong một trạng thái thiêng liêng, thường liên quan đến việc đặt một giá trị, nguyên tắc hay quyền lợi vào vị trí cao quý để được tôn trọng và gìn giữ. Trong tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết lẫn phát âm, song có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. "Enshrining" thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc triết lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ các quyền và giá trị xã hội.
Từ "enshrining" bắt nguồn từ động từ "enshrine", có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, cấu thành từ tiền tố "en-" và danh từ "shrine" (nơi thờ cúng). "Shrine" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrinium", có nghĩa là "hộp đựng". Qua quá trình phát triển, "enshrining" mang ý nghĩa bảo vệ, tôn vinh những giá trị hoặc ký ức quan trọng, phản ánh sự tôn trọng đặc biệt dành cho những điều thiêng liêng trong văn hóa và lịch sử.
Từ "enshrining" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi học viên cần thể hiện ý tưởng bảo vệ và tôn vinh các giá trị văn hóa hoặc lịch sử. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi con người, di sản văn hóa, và pháp lý, khi nhấn mạnh việc công nhận và bảo vệ quyền lợi hoặc giá trị quan trọng trong xã hội.