Bản dịch của từ Cherish trong tiếng Việt

Cherish

Verb

Cherish (Verb)

tʃˈɛɹɪʃ
tʃˈɛɹɪʃ
01

Bảo vệ và chăm sóc (ai đó) một cách yêu thương.

Protect and care for (someone) lovingly.

Ví dụ

Parents cherish their children by providing love and support.

Cha mẹ yêu thương con cái bằng cách cung cấp tình yêu và sự ủng hộ.

Volunteers cherish the community by organizing charity events.

Những tình nguyện viên yêu thương cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cherish

Không có idiom phù hợp