Bản dịch của từ Cherish trong tiếng Việt
Cherish

Cherish (Verb)
Parents cherish their children by providing love and support.
Cha mẹ yêu thương con cái bằng cách cung cấp tình yêu và sự ủng hộ.
Volunteers cherish the community by organizing charity events.
Những tình nguyện viên yêu thương cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện.
Friends cherish each other's company by spending quality time together.
Bạn bè quý trọng sự hiện diện của nhau bằng cách dành thời gian chất lượng cùng nhau.
Dạng động từ của Cherish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cherish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cherished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cherished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cherishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cherishing |
Họ từ
Từ "cherish" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cher" có nghĩa là "quý giá". Trong tiếng Anh, "cherish" thường được sử dụng để chỉ sự trân trọng và giữ gìn những điều hoặc người có giá trị, thường gắn liền với tình cảm hoặc ký ức tích cực. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương, "cherish" thường được kết hợp với các danh từ chỉ tình cảm như "memories", "love".
Từ "cherish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caricare", có nghĩa là "yêu mến", "nuông chiều". Qua quá trình phát triển, từ này được chuyển sang tiếng Pháp cổ "cherir", mang nghĩa giống như trong tiếng Latin. Trong tiếng Anh, "cherish" bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, biểu thị sự coi trọng và yêu thương sâu sắc. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc trân trọng và bảo vệ những điều giá trị trong đời sống, phản ánh bản chất của tình cảm con người.
Từ "cherish" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong bài viết và bài nói. Trong tiếng Anh học thuật, "cherish" thường được dùng để diễn tả sự tôn trọng và bảo tồn giá trị văn hóa, gia đình hay tình cảm. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến tình cảm gắn bó và sự trân trọng những kỷ niệm hoặc mối quan hệ đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



