Bản dịch của từ Cherish trong tiếng Việt
Cherish
Verb
Cherish (Verb)
tʃˈɛɹɪʃ
tʃˈɛɹɪʃ
Ví dụ
Parents cherish their children by providing love and support.
Cha mẹ yêu thương con cái bằng cách cung cấp tình yêu và sự ủng hộ.
Volunteers cherish the community by organizing charity events.
Những tình nguyện viên yêu thương cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cherish
Không có idiom phù hợp