Bản dịch của từ Cherish trong tiếng Việt

Cherish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cherish (Verb)

tʃˈɛɹɪʃ
tʃˈɛɹɪʃ
01

Bảo vệ và chăm sóc (ai đó) một cách yêu thương.

Protect and care for (someone) lovingly.

Ví dụ

Parents cherish their children by providing love and support.

Cha mẹ yêu thương con cái bằng cách cung cấp tình yêu và sự ủng hộ.

Volunteers cherish the community by organizing charity events.

Những tình nguyện viên yêu thương cộng đồng bằng cách tổ chức các sự kiện từ thiện.

Friends cherish each other's company by spending quality time together.

Bạn bè quý trọng sự hiện diện của nhau bằng cách dành thời gian chất lượng cùng nhau.

Dạng động từ của Cherish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cherish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cherished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cherished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cherishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cherishing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cherish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] You know, in our digital world, handwritten letters seem to be a fading art, but I it greatly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking back, those moments spent [activity] are memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] We laughed, marvelled at the marine life, and created memories together [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Looking back, those moments spent hiking are memories that I hold dear [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Cherish

Không có idiom phù hợp