Bản dịch của từ Lovingly trong tiếng Việt
Lovingly
Lovingly (Adverb)
She lovingly cares for her elderly neighbor every weekend.
Cô ấy chăm sóc hàng xóm lớn tuổi của mình mỗi cuối tuần.
They do not lovingly support their community events.
Họ không hỗ trợ sự kiện cộng đồng của mình với tình yêu thương.
Do you lovingly volunteer at the local food bank?
Bạn có tình nguyện với lòng yêu thương tại ngân hàng thực phẩm địa phương không?
Họ từ
Từ "lovingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả một hành động được thực hiện với tình yêu thương hoặc sự trìu mến. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về âm thanh hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong sự giao tiếp hàng ngày, "lovingly" có thể mang nghĩa sắc thái hơn trong các bối cảnh văn hóa khác nhau, như biểu hiện tình cảm trong gia đình hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ "lovingly" xuất phát từ động từ "love", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "lufu", được hình thành từ căn nguyên tiếng Đức cổ "luba". Từ này có nghĩa là tình yêu thương, hoặc cảm xúc trìu mến. "Lovingly" là trạng từ biểu thị cách thức hành động với tình yêu. Sự phát triển của từ này từ biểu hiện cảm xúc cá nhân sang hành động cụ thể cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa tình cảm và hành vi trong giao tiếp xã hội.
Từ "lovingly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người thi mô tả cảm xúc và mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi miêu tả hành động thể hiện tình yêu thương, sự chăm sóc, hoặc sự trìu mến, ví dụ như trong văn học, phim ảnh hoặc trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp