Bản dịch của từ Dear trong tiếng Việt
Dear
Dear (Adjective)
Đắt.
The dear restaurant in town is known for its exquisite cuisine.
Nhà hàng thân yêu trong thị trấn nổi tiếng với ẩm thực tinh tế.
She wore a dear designer dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy thiết kế sang trọng đến sự kiện xã hội.
The painting was sold at a dear price at the charity auction.
Bức tranh đã được bán với giá đắt trong cuộc đấu giá từ thiện.
She is a dear friend of mine.
Cô ấy là một người bạn thân thiết của tôi.
The couple exchanged dear letters.
Hai vợ chồng đã trao đổi những lá thư thân thiết.
He holds his dear family close.
Anh ấy luôn giữ chặt gia đình thân yêu của mình.
Dạng tính từ của Dear (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dear Thân yêu | Dearer Gần hơn | Dearest Thân yêu nhất |
Dear (Interjection)
Dear me! I can't believe she said that.
Kính gửi tôi! Tôi không thể tin được là cô ấy lại nói vậy.
Oh dear, I missed the social event.
Ôi trời, tôi đã bỏ lỡ sự kiện xã hội.
Dear, I hope everything is okay with your family.
Em yêu, anh hy vọng mọi chuyện với gia đình em đều ổn.
Dear (Noun)
Được sử dụng như một hình thức xưng hô trìu mến hoặc thân thiện.
Used as an affectionate or friendly form of address.
She is my dear friend from childhood.
Cô ấy là người bạn thân thiết của tôi từ thời thơ ấu.
Hello, my dear, how are you?
Xin chào, bạn thân mến, bạn khỏe không?
The dear invited us to her birthday party.
Người thân yêu đã mời chúng tôi đến dự tiệc sinh nhật của cô ấy.
Dạng danh từ của Dear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dear | Dears |
Họ từ
Từ "dear" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một tính từ để miêu tả sự quý giá hoặc thân thiết, thường có nghĩa là "được yêu mến" hoặc "quý giá". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các bức thư, thường nhằm tạo cảm giác thân tình khi bắt đầu (ví dụ: "Dear John"). Tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái có thể thay đổi. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm đôi khi có âm "r" nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm "r" thường được phát âm rõ hơn.
Từ "dear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dēore", nghĩa là quý giá hoặc đáng kính. Nó bắt nguồn từ gốc ngôn ngữ Germanic và có liên quan đến từ "dār", cũng mang nghĩa tương tự. Trong quá trình phát triển, "dear" đã mở rộng từ nghĩa nguyên thủy về giá trị vật chất sang cảm xúc, thể hiện sự thân thương trong các mối quan hệ, giúp hình thành ý nghĩa hiện tại về tình cảm và sự quý mến.
Từ "dear" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong viết và nói khi thể hiện sự kính trọng hoặc tình cảm. Trong bối cảnh giao tiếp chính thức, từ này thường được sử dụng trong thư từ, như trong tiêu đề "Dear [tên]". Ngoài ra, "dear" cũng xuất hiện trong các văn bản văn học và giao tiếp thân mật nhằm thể hiện sự gắn bó giữa người nói và người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp