Bản dịch của từ Dear trong tiếng Việt
Dear
Adjective Noun [U/C] Adverb

Dear(Adjective)
dˈiə
ˈdɪr
02
Được đánh giá cao
Highly valued or regarded
Ví dụ
03
Được sử dụng như một cụm từ thể hiện tình cảm
Used as a term of endearment
Ví dụ
Dear(Noun)
dˈiə
ˈdɪr
