Bản dịch của từ Ensuing trong tiếng Việt
Ensuing

Ensuing (Verb)
The protest ensued after the controversial law was passed.
Cuộc biểu tình diễn ra sau khi luật gây tranh cãi được thông qua.
A heated debate ensued among the community members regarding the issue.
Một cuộc tranh luận gay gắt diễn ra giữa các thành viên cộng đồng về vấn đề.
Chaos ensued when the social media post went viral overnight.
Hỗn loạn xảy ra khi bài đăng trên mạng xã hội trở nên phổ biến qua đêm.
Dạng động từ của Ensuing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensuing |
Họ từ
Từ "ensuing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xảy ra sau một sự kiện nào đó, thường chỉ ra mối quan hệ tường minh giữa sự kiện trước và sự kiện sau. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. "Ensuing" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, đặc biệt là trong lĩnh vực học thuật và pháp lý.
Từ "ensuing" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "ensuere", có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "theo sau". Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ sự xảy ra hoặc phát sinh sau một sự kiện nào đó. Sự phát triển nghĩa này phản ánh bản chất liên tục và chuỗi nguyên nhân - kết quả, nhấn mạnh tính chất theo thứ tự thời gian của các sự kiện trong bối cảnh hiện tại.
Từ "ensuing" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng khi có mặt, nó thường nằm trong bối cảnh viết và nói, đặc biệt liên quan đến các kết quả hoặc hậu quả xảy ra sau một sự kiện. Trong các tài liệu học thuật và văn phong chính thức, từ này thường được sử dụng để mô tả các điều kiện xảy ra sau một hành động, chẳng hạn như “the ensuing debate” (cuộc tranh luận diễn ra sau đó). Từ này thể hiện tính chính xác và rõ ràng trong cú pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

