Bản dịch của từ Ensuing trong tiếng Việt

Ensuing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensuing (Verb)

ˈɛnsuɪŋ
ˈɛnsuɪŋ
01

Kết quả là xảy ra.

To happen as a result.

Ví dụ

The protest ensued after the controversial law was passed.

Cuộc biểu tình diễn ra sau khi luật gây tranh cãi được thông qua.

A heated debate ensued among the community members regarding the issue.

Một cuộc tranh luận gay gắt diễn ra giữa các thành viên cộng đồng về vấn đề.

Chaos ensued when the social media post went viral overnight.

Hỗn loạn xảy ra khi bài đăng trên mạng xã hội trở nên phổ biến qua đêm.

Dạng động từ của Ensuing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ensue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ensued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ensued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ensues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ensuing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ensuing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] The burgeoning industry develops radically, from which a period of chaos and infringements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Subsequently, the second stage, propagation, as the energy generated by the initial impulse transfers to the water, triggering the formation of powerful waves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Ensuing

Không có idiom phù hợp