Bản dịch của từ Entangled trong tiếng Việt

Entangled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entangled (Verb)

ɛntˈæŋgld
ɛntˈæŋgld
01

Bị xoắn hoặc vướng vào một mớ hỗn độn.

To become twisted or caught in a tangle.

Ví dụ

Many people feel entangled in social media's endless drama and conflicts.

Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong drama và xung đột trên mạng xã hội.

She is not entangled in any social issues currently affecting her community.

Cô ấy không bị mắc kẹt trong bất kỳ vấn đề xã hội nào hiện tại.

Are young adults often entangled in peer pressure during social events?

Các bạn trẻ có thường bị mắc kẹt trong áp lực bạn bè tại sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Entangled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entangling

Entangled (Adjective)

ɛnˈtæŋ.ɡəld
ɛnˈtæŋ.ɡəld
01

Bị xoắn hoặc vướng vào một mớ hỗn độn.

Twisted or caught in a tangle.

Ví dụ

Many people feel entangled in social media's endless cycle of comparisons.

Nhiều người cảm thấy bị rối trong vòng xoáy so sánh trên mạng xã hội.

She is not entangled in any social groups or organizations.

Cô ấy không bị rối trong bất kỳ nhóm hay tổ chức xã hội nào.

Are teenagers often entangled in peer pressure situations at school?

Có phải thanh thiếu niên thường bị rối trong áp lực bạn bè ở trường không?

Kết hợp từ của Entangled (Adjective)

CollocationVí dụ

Become entangled

Làm rối

Many people become entangled in social media arguments daily.

Nhiều người bị cuốn vào những tranh cãi trên mạng xã hội hàng ngày.

Get entangled

Dính líu

Many teenagers get entangled in social media challenges like the ice bucket challenge.

Nhiều thanh thiếu niên bị mắc kẹt trong các thử thách trên mạng xã hội như thử thách xô nước đá.

Find yourself entangled

Tìm thấy mình rối bời

Many students find themselves entangled in social media distractions during exams.

Nhiều sinh viên thấy mình bị mắc kẹt trong sự phân tâm của mạng xã hội trong kỳ thi.

Be entangled

Vướng vào

Many people are entangled in social media debates daily.

Nhiều người bị cuốn vào các cuộc tranh luận trên mạng xã hội hàng ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entangled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entangled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.