Bản dịch của từ Entangled trong tiếng Việt
Entangled

Entangled (Verb)
Many people feel entangled in social media's endless drama and conflicts.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong drama và xung đột trên mạng xã hội.
She is not entangled in any social issues currently affecting her community.
Cô ấy không bị mắc kẹt trong bất kỳ vấn đề xã hội nào hiện tại.
Are young adults often entangled in peer pressure during social events?
Các bạn trẻ có thường bị mắc kẹt trong áp lực bạn bè tại sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Entangled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entangling |
Entangled (Adjective)
Bị xoắn hoặc vướng vào một mớ hỗn độn.
Twisted or caught in a tangle.
Many people feel entangled in social media's endless cycle of comparisons.
Nhiều người cảm thấy bị rối trong vòng xoáy so sánh trên mạng xã hội.
She is not entangled in any social groups or organizations.
Cô ấy không bị rối trong bất kỳ nhóm hay tổ chức xã hội nào.
Are teenagers often entangled in peer pressure situations at school?
Có phải thanh thiếu niên thường bị rối trong áp lực bạn bè ở trường không?
Kết hợp từ của Entangled (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become entangled Làm rối | Many people become entangled in social media arguments daily. Nhiều người bị cuốn vào những tranh cãi trên mạng xã hội hàng ngày. |
Get entangled Dính líu | Many teenagers get entangled in social media challenges like the ice bucket challenge. Nhiều thanh thiếu niên bị mắc kẹt trong các thử thách trên mạng xã hội như thử thách xô nước đá. |
Find yourself entangled Tìm thấy mình rối bời | Many students find themselves entangled in social media distractions during exams. Nhiều sinh viên thấy mình bị mắc kẹt trong sự phân tâm của mạng xã hội trong kỳ thi. |
Be entangled Vướng vào | Many people are entangled in social media debates daily. Nhiều người bị cuốn vào các cuộc tranh luận trên mạng xã hội hàng ngày. |
Họ từ
Từ "entangled" có nguồn gốc từ động từ "entangle", nghĩa là bị câu buộc hoặc làm rối rắm. Trong ngữ cảnh vật lý, "entangled" thường mô tả trạng thái của các hạt lượng tử tương tác với nhau, trong đó trạng thái của hạt này phụ thuộc vào trạng thái của hạt kia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, "entangled" đôi khi có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hơn, với cảm xúc mạnh mẽ và biểu đạt cảm giác bị kẹt trong các mối quan hệ phức tạp.
Từ "entangled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "entangle", được cấu thành từ tiền tố "en-" (chỉ trạng thái hoặc hành động) và danh từ "tangle" (mớ rối, sự rối ren). Tiếng Latinh "tangere", có nghĩa là "chạm" hoặc "sờ", là gốc của "tangle". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã chuyển từ ý nghĩa vật lý, chỉ sự rối rắm, sang khía cạnh trừu tượng, thể hiện sự phức tạp trong các mối quan hệ hay tình huống, phản ánh sự khó khăn trong việc thoát ra khỏi những vấn đề liên quan.
Từ "entangled" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về mối quan hệ, vấn đề phức tạp hoặc tình huống khó khăn. Ngoài ra, "entangled" cũng được dùng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, sinh thái học khi nói đến sự liên kết giữa các sinh vật hoặc hiện tượng tự nhiên. Tính từ này thể hiện sự chồng chéo và phức tạp trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp