Bản dịch của từ Enterocyte trong tiếng Việt
Enterocyte

Enterocyte (Noun)
Một tế bào của niêm mạc ruột.
A cell of the intestinal lining.
Enterocytes absorb nutrients from food in the small intestine.
Enterocyte hấp thụ dinh dưỡng từ thực phẩm trong ruột non.
Enterocytes do not function well without proper hydration.
Enterocyte không hoạt động tốt nếu không có đủ nước.
How do enterocytes impact our digestive health?
Enterocyte ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tiêu hóa của chúng ta?
Enterocyte là một loại tế bào biểu mô ở ruột non, chịu trách nhiệm hấp thu chất dinh dưỡng từ thực phẩm. Các tế bào này có cấu trúc đặc biệt cho phép tăng cường bề mặt tiếp xúc, tạo điều kiện cho quá trình hấp thu diễn ra hiệu quả. Trong khi thuật ngữ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó về cấu trúc và chức năng tế bào vẫn giữ nguyên.
Từ "enterocyte" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "entero-" có nghĩa là "ruột" và "-cyte" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kytos", nghĩa là "tế bào". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tế bào biểu mô của niêm mạc ruột non, có vai trò then chốt trong việc hấp thụ dinh dưỡng và là lớp bảo vệ. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu sinh lý học tiêu hóa và sự hiểu biết về chức năng của các tế bào trong hệ tiêu hóa.
Từ "enterocyte" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và dinh dưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu có mặt trong phần Writing và Reading khi thảo luận về quá trình tiêu hóa hoặc cấu trúc của ruột non. "Enterocyte" là tế bào chủ yếu trong niêm mạc ruột, chịu trách nhiệm hấp thu dinh dưỡng, và thường được nhắc đến trong các nghiên cứu liên quan đến bệnh lý tiêu hóa và sự hấp thu chất dinh dưỡng.