Bản dịch của từ Enterocyte trong tiếng Việt

Enterocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enterocyte (Noun)

ˈɛntɚəsˌaɪt
ˈɛntɚəsˌaɪt
01

Một tế bào của niêm mạc ruột.

A cell of the intestinal lining.

Ví dụ

Enterocytes absorb nutrients from food in the small intestine.

Enterocyte hấp thụ dinh dưỡng từ thực phẩm trong ruột non.

Enterocytes do not function well without proper hydration.

Enterocyte không hoạt động tốt nếu không có đủ nước.

How do enterocytes impact our digestive health?

Enterocyte ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tiêu hóa của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enterocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enterocyte

Không có idiom phù hợp