Bản dịch của từ Entertainment industry trong tiếng Việt

Entertainment industry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entertainment industry (Noun)

ˌɛntɚtˈæməntˌaɪzd
ˌɛntɚtˈæməntˌaɪzd
01

Một bộ phận của nền kinh tế tạo ra và kiểm soát các sản phẩm giải trí.

The part of the economy that creates and controls entertainment products.

Ví dụ

The entertainment industry in Hollywood produces many blockbuster movies.

Ngành công nghiệp giải trí tại Hollywood sản xuất nhiều bộ phim bom tấn.

The entertainment industry includes music, TV shows, and video games.

Ngành công nghiệp giải trí bao gồm âm nhạc, chương trình truyền hình và trò chơi điện tử.

Many young talents dream of working in the entertainment industry.

Nhiều tài năng trẻ mơ ước làm việc trong ngành công nghiệp giải trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entertainment industry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019
[...] Furthermore, films and television programs are a part of the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Entertainment ngày thi 09/03/2019

Idiom with Entertainment industry

Không có idiom phù hợp