Bản dịch của từ Entertainment industry trong tiếng Việt
Entertainment industry

Entertainment industry (Noun)
The entertainment industry in Hollywood produces many blockbuster movies.
Ngành công nghiệp giải trí tại Hollywood sản xuất nhiều bộ phim bom tấn.
The entertainment industry includes music, TV shows, and video games.
Ngành công nghiệp giải trí bao gồm âm nhạc, chương trình truyền hình và trò chơi điện tử.
Many young talents dream of working in the entertainment industry.
Nhiều tài năng trẻ mơ ước làm việc trong ngành công nghiệp giải trí.
Ngành công nghiệp giải trí là lĩnh vực sản xuất và phân phối các sản phẩm văn hóa nhằm mục đích giải trí và thu hút khán giả. Ngành này bao gồm phim ảnh, âm nhạc, truyền hình, trò chơi điện tử và các sự kiện trực tiếp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cụm từ này, cả hai đều sử dụng "entertainment industry". Tuy nhiên, cách phát âm và một số từ liên quan có thể khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và địa lý.
Thuật ngữ "entertainment industry" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "entertainment" có nguồn gốc từ động từ Latinh "entertainere", nghĩa là "giữ ai đó lại" hoặc "giữ người khác chú ý". Ngành công nghiệp giải trí, được hình thành từ thế kỷ 20, bao gồm các lĩnh vực như điện ảnh, âm nhạc, và truyền hình. Sự phát triển của công nghệ đã góp phần tăng cường sự phổ biến và sự đa dạng trong việc tiêu dùng nội dung giải trí, tương ứng với vai trò nuôi dưỡng đời sống văn hóa xã hội.
Ngành công nghiệp giải trí là một cụm từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về sự phát triển của các lĩnh vực nghệ thuật, truyền thông và giải trí. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc phân tích xu hướng văn hóa, sự ảnh hưởng của truyền thông và nhu cầu giải trí của xã hội. Việc sử dụng từ này có thể minh họa cho sự quan tâm ngày càng tăng đối với các hình thức giải trí hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
