Bản dịch của từ Entheate trong tiếng Việt
Entheate

Entheate (Adjective)
Many ancient texts are considered entheate by modern scholars today.
Nhiều văn bản cổ được coi là thần thánh bởi các học giả hiện đại.
The concept of entheate ideas is rarely discussed in contemporary social studies.
Khái niệm về ý tưởng thần thánh hiếm khi được thảo luận trong nghiên cứu xã hội hiện đại.
Are there any entheate beliefs in today's society?
Có niềm tin nào thần thánh trong xã hội ngày nay không?
Từ "entheate" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với nghĩa là "đem lại cảm hứng" hoặc "truyền cảm hứng". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường sử dụng để mô tả trạng thái mà một người cảm thấy được truyền đầy năng lượng, thường qua nghệ thuật hoặc trải nghiệm tâm linh. Tuy nhiên, từ này không được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, dẫn đến việc không có sự phân biệt rõ ràng về cách viết hoặc phát âm.
Từ "entheate" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "enthousiasmos", được cấu thành từ "en" (trong) và "theos" (thần thánh), mang ý nghĩa "trong thần thánh". Trong bối cảnh lịch sử, từ này được dùng để chỉ trạng thái "tràn đầy cảm hứng" hay "tăng cường khả năng sáng tạo" nhờ sự tác động của một thực thể siêu nhiên. Ngày nay, "entheate" gắn liền với cảm giác hưng phấn, thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật và triết học, khẳng định sự kết nối giữa trải nghiệm cá nhân và sức mạnh tâm linh.
Từ "entheate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học hoặc tâm linh, liên quan đến trạng thái chuyển hóa ý thức hoặc cảm giác thần thánh. Trong văn học, từ này có thể được sử dụng để mô tả trải nghiệm tinh thần sâu sắc, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề thông thường.