Bản dịch của từ Entheate trong tiếng Việt

Entheate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entheate (Adjective)

ˈɛnθiˌeɪt
ˈɛnθiˌeɪt
01

(lỗi thời) được thần linh soi dẫn.

Obsolete divinely inspired.

Ví dụ

Many ancient texts are considered entheate by modern scholars today.

Nhiều văn bản cổ được coi là thần thánh bởi các học giả hiện đại.

The concept of entheate ideas is rarely discussed in contemporary social studies.

Khái niệm về ý tưởng thần thánh hiếm khi được thảo luận trong nghiên cứu xã hội hiện đại.

Are there any entheate beliefs in today's society?

Có niềm tin nào thần thánh trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entheate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entheate

Không có idiom phù hợp