Bản dịch của từ Enticing woman trong tiếng Việt

Enticing woman

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enticing woman (Adjective)

ɛntˈaɪsɨŋ wˈʊmən
ɛntˈaɪsɨŋ wˈʊmən
01

Hấp dẫn hoặc hấp dẫn.

Attractive or tempting.

Ví dụ

The enticing woman caught everyone's attention at the party.

Người phụ nữ quyến rũ thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

She wore an enticing dress that made heads turn as she walked.

Cô ấy mặc một chiếc váy quyến rũ khiến mọi người quay đầu nhìn khi cô ấy đi.

Her enticing smile brightened up the room and lifted everyone's spirits.

Nụ cười quyến rũ của cô ấy làm sáng lên căn phòng và nâng cao tinh thần của mọi người.

Enticing woman (Noun)

ɛntˈaɪsɨŋ wˈʊmən
ɛntˈaɪsɨŋ wˈʊmən
01

Một người phụ nữ hấp dẫn hoặc hấp dẫn.

A woman who is attractive or tempting.

Ví dụ

The enticing woman caught everyone's attention at the party.

Người phụ nữ quyến rũ thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.

She was known in the social circle as the most enticing woman.

Cô được biết đến trong giới xã hội là người phụ nữ quyến rũ nhất.

The enticing woman's presence added charm to the event.

Sự hiện diện của người phụ nữ quyến rũ đã tạo thêm sức hút cho sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enticing woman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enticing woman

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.