Bản dịch của từ Enticing woman trong tiếng Việt
Enticing woman

Enticing woman (Adjective)
Hấp dẫn hoặc hấp dẫn.
Attractive or tempting.
The enticing woman caught everyone's attention at the party.
Người phụ nữ quyến rũ thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
She wore an enticing dress that made heads turn as she walked.
Cô ấy mặc một chiếc váy quyến rũ khiến mọi người quay đầu nhìn khi cô ấy đi.
Her enticing smile brightened up the room and lifted everyone's spirits.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy làm sáng lên căn phòng và nâng cao tinh thần của mọi người.
Enticing woman (Noun)
Một người phụ nữ hấp dẫn hoặc hấp dẫn.
A woman who is attractive or tempting.
The enticing woman caught everyone's attention at the party.
Người phụ nữ quyến rũ thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
She was known in the social circle as the most enticing woman.
Cô được biết đến trong giới xã hội là người phụ nữ quyến rũ nhất.
The enticing woman's presence added charm to the event.
Sự hiện diện của người phụ nữ quyến rũ đã tạo thêm sức hút cho sự kiện.
Thuật ngữ "enticing woman" ám chỉ một người phụ nữ có sức hấp dẫn, quyến rũ, có thể thu hút sự chú ý hoặc quan tâm của người khác thông qua vẻ ngoài, phong cách hoặc sự tự tin trong cách giao tiếp. Trong tiếng Anh, nó không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "enticing" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh tích cực lẫn tiêu cực, tùy thuộc vào cách mà người nói muốn nhấn mạnh điều gì.
Từ "enticing" xuất phát từ tiếng Latinh "entiscan", có nghĩa là "mời gọi" hoặc "thu hút". Nguồn gốc của từ này liên quan đến hành động tạo ra sức hấp dẫn nhằm lôi cuốn người khác. Trong lịch sử, cụm từ "enticing woman" thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ có sự hấp dẫn đặc biệt, làm cho họ trở thành đối tượng được chú ý và khao khát. Ngày nay, từ này gợi nhớ đến hình ảnh những phụ nữ quyến rũ, thu hút trong nhiều bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "enticing" xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh liên quan đến mô tả sự hấp dẫn, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về đặc điểm nhân cách, ngoại hình của phụ nữ, hoặc trong văn học và nghệ thuật để miêu tả vẻ đẹp lôi cuốn. Trong các tình huống khác, "enticing" cũng được sử dụng để mô tả sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm thu hút sự chú ý và mong muốn của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp