Bản dịch của từ Entrammel trong tiếng Việt

Entrammel

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrammel (Verb)

ɪntɹˈæml
ɪntɹˈæml
01

Vướng víu; cạm bẫy.

Entangle trap.

Ví dụ

Social media can entrammel users in endless scrolling and distractions.

Mạng xã hội có thể khiến người dùng bị mắc kẹt trong việc cuộn vô tận.

They do not want to entrammel themselves with negative influences.

Họ không muốn tự mình bị mắc kẹt với những ảnh hưởng tiêu cực.

How can social networks entrammel young people's time effectively?

Làm thế nào mà mạng xã hội có thể khiến thời gian của giới trẻ bị mắc kẹt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entrammel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrammel

Không có idiom phù hợp