Bản dịch của từ Entrammel trong tiếng Việt
Entrammel

Entrammel (Verb)
Social media can entrammel users in endless scrolling and distractions.
Mạng xã hội có thể khiến người dùng bị mắc kẹt trong việc cuộn vô tận.
They do not want to entrammel themselves with negative influences.
Họ không muốn tự mình bị mắc kẹt với những ảnh hưởng tiêu cực.
How can social networks entrammel young people's time effectively?
Làm thế nào mà mạng xã hội có thể khiến thời gian của giới trẻ bị mắc kẹt?
Từ "entrammel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là làm rối ren, cản trở hoặc vướng víu. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động giới hạn hoặc kìm hãm sự tự do di chuyển hoặc phát triển của một đối tượng nào đó. Từ "entrammel" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng các từ như "inhibit" hay "restrict". Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng việc sử dụng chủ yếu gặp trong văn học hoặc ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "entrammel" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "entramel", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intricare", nghĩa là "rối" hoặc "kết nối". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc tạo ra những rối rắm hoặc cản trở, phản ánh sự giới hạn và cản trở trong sự di chuyển. Ngày nay, "entrammel" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một điều gì đó trở nên phức tạp hoặc khó khăn hơn, thường mang nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh cản trở tự do hoặc sự phát triển.
Từ "entrammel" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các văn bản học thuật hoặc văn chương, mang ý nghĩa là làm rối rắm hoặc cản trở sự tự do. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống như sự hạn chế quyền tự do cá nhân hoặc cản trở sự phát triển, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp