Bản dịch của từ Entangle trong tiếng Việt
Entangle
Verb
Entangle (Verb)
ɛntˈæŋgl̩
ɛntˈæŋgl̩
Ví dụ
Gossip can entangle relationships in a small community.
Chuyện thị phi có thể làm rối tung mối quan hệ trong cộng đồng nhỏ.
Misunderstandings often entangle friendships among high school students.
Sự hiểu lầm thường làm rối tung tình bạn giữa học sinh trung học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Entangle
Không có idiom phù hợp