Bản dịch của từ Entangle trong tiếng Việt

Entangle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entangle (Verb)

ɛntˈæŋgl̩
ɛntˈæŋgl̩
01

Nguyên nhân bị xoắn lại với nhau hoặc bị cuốn vào.

Cause to become twisted together with or caught in.

Ví dụ

Gossip can entangle relationships in a small community.

Chuyện thị phi có thể làm rối tung mối quan hệ trong cộng đồng nhỏ.

Misunderstandings often entangle friendships among high school students.

Sự hiểu lầm thường làm rối tung tình bạn giữa học sinh trung học.

Social media drama can entangle people in unnecessary conflicts.

Kịch bản trên mạng xã hội có thể làm rối tung người trong xung đột không cần thiết.

Dạng động từ của Entangle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entangle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entangled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entangled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entangles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entangling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entangle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entangle

Không có idiom phù hợp