Bản dịch của từ Entangle trong tiếng Việt

Entangle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entangle(Verb)

ɛntˈæŋɡəl
ɛnˈtæŋɡəɫ
01

Để lâm vào những khó khăn hoặc hoàn cảnh phức tạp mà việc thoát ra trở nên khó khăn.

To involve in difficulties or complicated circumstances from which escape is difficult

Ví dụ
02

Quấn chặt lại hoặc bện thành một khối rắc rối.

To twist together or entwine into a complicated mass

Ví dụ
03

Bắt hoặc thu hút một con vật vào bẫy.

To catch or involve an animal in a snare or trap

Ví dụ