Bản dịch của từ Entangle trong tiếng Việt

Entangle

Verb

Entangle (Verb)

ɛntˈæŋgl̩
ɛntˈæŋgl̩
01

Nguyên nhân bị xoắn lại với nhau hoặc bị cuốn vào.

Cause to become twisted together with or caught in.

Ví dụ

Gossip can entangle relationships in a small community.

Chuyện thị phi có thể làm rối tung mối quan hệ trong cộng đồng nhỏ.

Misunderstandings often entangle friendships among high school students.

Sự hiểu lầm thường làm rối tung tình bạn giữa học sinh trung học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entangle

Không có idiom phù hợp