Bản dịch của từ Entangle trong tiếng Việt
Entangle
Entangle (Verb)
Gossip can entangle relationships in a small community.
Chuyện thị phi có thể làm rối tung mối quan hệ trong cộng đồng nhỏ.
Misunderstandings often entangle friendships among high school students.
Sự hiểu lầm thường làm rối tung tình bạn giữa học sinh trung học.
Social media drama can entangle people in unnecessary conflicts.
Kịch bản trên mạng xã hội có thể làm rối tung người trong xung đột không cần thiết.
Dạng động từ của Entangle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entangling |
Họ từ
"Entangle" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho rối rắm hoặc bị mắc kẹt trong một tình huống phức tạp. Từ này được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý, như việc dây rợ bị quấn vào nhau, và trong ngữ cảnh trừu tượng, chẳng hạn như trong mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách dùng, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ pháp trong một số trường hợp cụ thể.
Từ "entangle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "tangere" có nghĩa là "chạm" hoặc "tiếp xúc". Khi kết hợp với tiền tố "en-", từ này mang ý nghĩa tạo ra tình trạng rối rắm hoặc bị cuốn vào nhau. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển hóa từ khái niệm vật lý sang khía cạnh biểu tượng, thể hiện nỗi khổ đau hay khó khăn trong mối quan hệ xã hội, hiện nay thường dùng để chỉ tình trạng rắc rối, phức tạp trong các tình huống.
Từ "entangle" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc tình huống phức tạp. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để chỉ sự liên quan hoặc kết nối giữa các khía cạnh khác nhau trong một chủ đề. Ở các ngữ cảnh khác, "entangle" thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh thái hoặc tâm lý, diễn tả sự rối rắm hoặc mối quan hệ phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp