Bản dịch của từ Entwine trong tiếng Việt

Entwine

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entwine(Verb)

ɛntwˈaɪn
ɛntwˈaɪn
01

Gió hoặc xoắn vào nhau; đan xen.

Wind or twist together interweave.

Ví dụ

Dạng động từ của Entwine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entwine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entwined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entwined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entwines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entwining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh