Bản dịch của từ Entwine trong tiếng Việt
Entwine

Entwine (Verb)
Gió hoặc xoắn vào nhau; đan xen.
Wind or twist together interweave.
The community members entwine their efforts to improve local parks.
Các thành viên cộng đồng kết hợp nỗ lực để cải thiện công viên địa phương.
They do not entwine their ideas in the project discussions.
Họ không kết hợp ý tưởng của mình trong các cuộc thảo luận dự án.
How do social groups entwine their activities for better outcomes?
Các nhóm xã hội kết hợp các hoạt động của họ như thế nào để đạt được kết quả tốt hơn?
Dạng động từ của Entwine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entwine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entwined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entwined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entwines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entwining |
"Entwine" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là quấn, bện hoặc tết lại một cách chặt chẽ, thường đề cập đến việc nối kết hai hoặc nhiều vật thể lại với nhau. Từ này không có sự khác biệt chính về phiên bản giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "entwine" với cách phát âm tương tự (/ɪnˈtwaɪn/). Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "entwine" có thể được áp dụng để mô tả các mối quan hệ phức tạp, như trong tình cảm hay văn chương.
Từ "entwine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intwīnere", nghĩa là "quấn quanh" hay "tối tăm". Tiền tố "en-" gợi ý việc đưa một vật vào trong một cái gì đó, trong khi "twine" ám chỉ đến việc kết nối hai sợi lại với nhau. Ý nghĩa hiện tại của "entwine" không chỉ đơn thuần là những sợi dây quấn quanh nhau mà còn bao hàm cả việc kết nối hay hòa quyện giữa các ý tưởng, cảm xúc, hay mối quan hệ trong ngữ cảnh hơn.
Từ "entwine" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất xuất hiện tương đối thấp. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để miêu tả sự kết nối chặt chẽ hoặc hòa quyện giữa các yếu tố. Chẳng hạn, trong văn chương, từ này có thể được dùng để diễn đạt mối liên hệ phức tạp giữa các nhân vật hoặc ý tưởng, thể hiện chiều sâu và sự phong phú của nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp