Bản dịch của từ Entwine trong tiếng Việt
Entwine
Entwine (Verb)
Gió hoặc xoắn vào nhau; đan xen.
Wind or twist together interweave.
The community members entwine their efforts to improve local parks.
Các thành viên cộng đồng kết hợp nỗ lực để cải thiện công viên địa phương.
They do not entwine their ideas in the project discussions.
Họ không kết hợp ý tưởng của mình trong các cuộc thảo luận dự án.
How do social groups entwine their activities for better outcomes?
Các nhóm xã hội kết hợp các hoạt động của họ như thế nào để đạt được kết quả tốt hơn?
Dạng động từ của Entwine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entwine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entwined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entwined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entwines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entwining |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp