Bản dịch của từ Entrapment trong tiếng Việt

Entrapment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrapment (Noun)

ɪntɹˈæpmnt
ɪntɹˈæpmnt
01

Trạng thái bị mắc vào hoặc như bị mắc bẫy.

The state of being caught in or as in a trap.

Ví dụ

The entrapment of individuals in poverty is a pressing issue.

Việc bắt giữ cá nhân trong cảnh nghèo đói là một vấn đề cấp bách.

The entrapment of animals in urban areas is a concern.

Việc bắt giữ động vật trong các khu vực đô thị là một vấn đề đáng lo ngại.

The entrapment of children in dangerous situations must be prevented.

Việc bắt giữ trẻ em trong các tình huống nguy hiểm phải được ngăn chặn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/entrapment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrapment

Không có idiom phù hợp