Bản dịch của từ Entrapment trong tiếng Việt
Entrapment

Entrapment (Noun)
The entrapment of individuals in poverty is a pressing issue.
Việc bắt giữ cá nhân trong cảnh nghèo đói là một vấn đề cấp bách.
The entrapment of animals in urban areas is a concern.
Việc bắt giữ động vật trong các khu vực đô thị là một vấn đề đáng lo ngại.
The entrapment of children in dangerous situations must be prevented.
Việc bắt giữ trẻ em trong các tình huống nguy hiểm phải được ngăn chặn.
Họ từ
"Entrapment" là một thuật ngữ pháp lý dùng để chỉ việc một cá nhân bị lừa hoặc khuyến khích tham gia vào hành vi phạm tội mà họ không có ý định thực hiện trước đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong luật hình sự để biện minh cho hành vi của bị cáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "entrapment" có cùng một hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách áp dụng pháp lý có thể khác nhau giữa các hệ thống pháp luật của hai quốc gia này.
Từ "entrapment" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "entrap", kết hợp giữa tiền tố "en-" (tạo thành) và danh từ "trap" (bẫy). Tiền tố "en-" bắt nguồn từ tiếng Latinh "in-" có nghĩa là "vào", trong khi "trap" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trappa", chỉ một công cụ dùng để bắt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ việc gài bẫy nhằm buộc tội một người, phản ánh rõ ràng bản chất của ý nghĩa gốc liên quan đến việc tạo ra tình huống khó khăn hoặc cản trở hành động tự do.
Từ "entrapment" thuộc nhóm từ chuyên ngành pháp lý và tâm lý học, có mật độ sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi dẫn dắt hoặc cài bẫy một cá nhân vào việc phạm tội. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong tâm lý học để chỉ cảm giác bị mắc kẹt hoặc không có lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp