Bản dịch của từ Enum trong tiếng Việt

Enum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enum (Noun)

ˈɛnəm
ˈɛnəm
01

(lập trình) bảng liệt kê.

Programming an enumeration.

Ví dụ

She used an enum in her IELTS essay to categorize data.

Cô ấy đã sử dụng một enum trong bài luận IELTS của mình để phân loại dữ liệu.

He didn't include an enum in his speaking practice for IELTS.

Anh ấy không bao gồm một enum trong bài tập nói của mình cho IELTS.

Did you learn how to use an enum in your IELTS preparation?

Bạn đã học cách sử dụng một enum trong quá trình chuẩn bị cho IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enum

Không có idiom phù hợp