Bản dịch của từ Enum trong tiếng Việt
Enum

Enum (Noun)
(lập trình) bảng liệt kê.
She used an enum in her IELTS essay to categorize data.
Cô ấy đã sử dụng một enum trong bài luận IELTS của mình để phân loại dữ liệu.
He didn't include an enum in his speaking practice for IELTS.
Anh ấy không bao gồm một enum trong bài tập nói của mình cho IELTS.
Did you learn how to use an enum in your IELTS preparation?
Bạn đã học cách sử dụng một enum trong quá trình chuẩn bị cho IELTS chưa?
Từ "enum" là viết tắt của "enumeration", thường được sử dụng trong lập trình để định nghĩa một kiểu dữ liệu liệt kê các giá trị cố định, thường mang tính chất liên quan đến các hằng số. Trong British English và American English, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. "Enum" cho phép lập trình viên tổ chức và quản lý mã nguồn một cách hiệu quả hơn, gia tăng khả năng đọc hiểu cũng như tính chính xác trong quá trình phát triển phần mềm.
Từ "enum" xuất phát từ ngôn ngữ lập trình, thường dùng trong các ngôn ngữ như C, C++, và Java. Nó là viết tắt của "enumeration", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enumerare", nghĩa là "đếm" hoặc "liệt kê". Khái niệm này liên quan đến việc xác định một tập hợp các hằng số, cho phép lập trình viên sử dụng các tên dễ đọc thay vì giá trị số. Sự phát triển của "enum" phản ánh sự chuyển dịch từ lập trình hướng đối tượng đến việc sử dụng các cấu trúc dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Từ "enum" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu thuộc về ngôn ngữ lập trình. "Enum" là viết tắt của "enumeration", thường được sử dụng để định nghĩa một tập hợp các giá trị hằng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong khóa học lập trình máy tính, tài liệu kỹ thuật và các cuộc thảo luận liên quan đến phát triển phần mềm.