Bản dịch của từ Enum trong tiếng Việt

Enum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enum (Noun)

ˈɛnəm
ˈɛnəm
01

(lập trình) bảng liệt kê.

Programming an enumeration.

Ví dụ

She used an enum in her IELTS essay to categorize data.

Cô ấy đã sử dụng một enum trong bài luận IELTS của mình để phân loại dữ liệu.

He didn't include an enum in his speaking practice for IELTS.

Anh ấy không bao gồm một enum trong bài tập nói của mình cho IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enum/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.