Bản dịch của từ Environ trong tiếng Việt
Environ

Environ (Verb)
The community garden environed by tall trees promotes social interaction.
Khu vườn cộng đồng được bao quanh bởi những cây cao thúc đẩy sự tương tác xã hội.
The playground environed by a fence ensures child safety in social settings.
Sân chơi được bao quanh bởi hàng rào đảm bảo an toàn cho trẻ em trong môi trường xã hội.
The school's campus environed by greenery creates a positive social environment.
Khuôn viên của trường được bao quanh bởi cây xanh tạo ra một môi trường xã hội tích cực.
Họ từ
Từ "environ" xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là "vùng xung quanh" hoặc "môi trường". Trong tiếng Anh, "environ" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh mang tính học thuật hoặc văn chương. Ở Anh, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực địa lý hoặc sinh thái, trong khi ở Mỹ, cách sử dụng không phổ biến hơn. Tuy nhiên, "environment" là cách diễn đạt thường gặp hơn khi đề cập đến môi trường, bao gồm các khía cạnh sinh thái và xã hội.
Từ "environ" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "environd", có nghĩa là "bao quanh" hoặc "vây quanh", xuất phát từ từ Latinh "circum" (quanh) và "vadere" (đi). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các vùng đất bao quanh một khu vực nhất định. Ngày nay, "environ" thường được dùng để chỉ môi trường tự nhiên hoặc bối cảnh xung quanh, cho thấy sự tiếp nối trong việc nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố bao quanh trong đời sống con người.
Từ "environ" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện khi nói về môi trường hoặc các vấn đề liên quan đến địa lý. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ này thường ít phổ biến hơn, chủ yếu khi thảo luận về ngữ cảnh môi trường. Ngoài các tình huống học thuật, "environ" thường được dùng trong các văn bản khoa học và môi trường, khi đề cập đến các yếu tố tự nhiên hoặc bối cảnh sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



