Bản dịch của từ Environs trong tiếng Việt
Environs

Environs (Noun)
Khu vực hoặc quận xung quanh.
The surrounding area or district.
The environs of New York City are diverse and culturally rich.
Khu vực xung quanh thành phố New York rất đa dạng và phong phú văn hóa.
The environs do not include rural areas like upstate New York.
Khu vực xung quanh không bao gồm các vùng nông thôn như New York phía bắc.
Are the environs of Los Angeles safe for families and children?
Khu vực xung quanh Los Angeles có an toàn cho gia đình và trẻ em không?
Họ từ
Từ "environs" có nghĩa là khu vực xung quanh hoặc môi trường gần gũi của một địa điểm nào đó, thường ám chỉ đến vùng ngoại ô hoặc các khu vực lân cận. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng tại cả Anh - Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cấu trúc câu hoặc ngữ điệu. Ở Anh, "environs" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn và thường bị thay thế bằng các cụm từ như "surroundings" hoặc "area".
Từ "environs" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vīcīnus", mang nghĩa là "gần gũi" hoặc "lân cận". Tiền tố "en-" trong tiếng Pháp cổ hình thành từ "environ", chỉ về việc bao quanh hoặc khu vực gần một điểm trung tâm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ khu vực xung quanh một thành phố hoặc địa điểm. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự chú trọng đến các khu vực lân cận và môi trường tự nhiên.
Từ "environs" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mô tả môi trường tự nhiên hoặc ngữ cảnh địa lý. Trong tiếng Anh phổ thông, "environs" thường được sử dụng để chỉ khu vực xung quanh một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về đô thị hóa, quy hoạch đô thị hoặc môi trường sinh thái. Sự phổ biến của từ này có thể tăng lên trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc văn học về địa lý và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



