Bản dịch của từ Environs trong tiếng Việt
Environs
Noun [U/C]
Environs (Noun)
ɛnvˈaɪɹnz
ɪnvˈaɪɹnz
01
Khu vực hoặc quận xung quanh.
The surrounding area or district.
Ví dụ
The environs of New York City are diverse and culturally rich.
Khu vực xung quanh thành phố New York rất đa dạng và phong phú văn hóa.
The environs do not include rural areas like upstate New York.
Khu vực xung quanh không bao gồm các vùng nông thôn như New York phía bắc.
Are the environs of Los Angeles safe for families and children?
Khu vực xung quanh Los Angeles có an toàn cho gia đình và trẻ em không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] On the one hand, travelling to remote natural brings certain advantages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Remote natural with hostile conditions, such as the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] With today's increasingly globalized educational and business it is recommended that students in primary schools be taught other languages besides their first language [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Remote with hostile natural conditions, like the South Pole, used to be out of bounds for the public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Idiom with Environs
Không có idiom phù hợp