Bản dịch của từ Epiglottic trong tiếng Việt

Epiglottic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epiglottic (Adjective)

ˌɛpəɡlˈɑtɨk
ˌɛpəɡlˈɑtɨk
01

(giải phẫu) liên quan đến, hoặc liên quan đến nắp thanh môn.

Anatomy pertaining to or connected with the epiglottis.

Ví dụ

The epiglottic flap prevents food from entering the windpipe during swallowing.

Mảnh epiglottic ngăn thức ăn vào khí quản khi nuốt.

The doctor did not explain the epiglottic function to the patient.

Bác sĩ không giải thích chức năng epiglottic cho bệnh nhân.

Is the epiglottic structure important for speech and breathing?

Cấu trúc epiglottic có quan trọng cho phát âm và hô hấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epiglottic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epiglottic

Không có idiom phù hợp