Bản dịch của từ Epigrammatist trong tiếng Việt

Epigrammatist

Noun [U/C] Noun [C]

Epigrammatist (Noun)

ɛpəgɹˈæmətɪst
ɛpəgɹˈæmətɪst
01

Một nhà văn của epigram.

A writer of epigrams.

Ví dụ

John is a famous epigrammatist known for his witty social commentary.

John là một nhà viết epigram nổi tiếng với bình luận xã hội sắc sảo.

Many people do not appreciate the work of an epigrammatist today.

Nhiều người không đánh giá cao công việc của một nhà viết epigram ngày nay.

Is there an epigrammatist who focuses on modern social issues?

Có nhà viết epigram nào tập trung vào các vấn đề xã hội hiện đại không?

Epigrammatist (Noun Countable)

ɛpəgɹˈæmətɪst
ɛpəgɹˈæmətɪst
01

Một người sáng tác epigram.

One who composes epigrams.

Ví dụ

John is a talented epigrammatist who writes for social media.

John là một nhà viết epigram tài năng viết cho mạng xã hội.

Many epigrammatists do not focus on serious social issues.

Nhiều nhà viết epigram không chú trọng vào các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Is Emily an epigrammatist who addresses social themes in her work?

Emily có phải là một nhà viết epigram đề cập đến các chủ đề xã hội trong tác phẩm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epigrammatist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epigrammatist

Không có idiom phù hợp