Bản dịch của từ Epigrammatist trong tiếng Việt
Epigrammatist
Epigrammatist (Noun)
Một nhà văn của epigram.
A writer of epigrams.
John is a famous epigrammatist known for his witty social commentary.
John là một nhà viết epigram nổi tiếng với bình luận xã hội sắc sảo.
Many people do not appreciate the work of an epigrammatist today.
Nhiều người không đánh giá cao công việc của một nhà viết epigram ngày nay.
Is there an epigrammatist who focuses on modern social issues?
Có nhà viết epigram nào tập trung vào các vấn đề xã hội hiện đại không?
Epigrammatist (Noun Countable)
Một người sáng tác epigram.
One who composes epigrams.
John is a talented epigrammatist who writes for social media.
John là một nhà viết epigram tài năng viết cho mạng xã hội.
Many epigrammatists do not focus on serious social issues.
Nhiều nhà viết epigram không chú trọng vào các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is Emily an epigrammatist who addresses social themes in her work?
Emily có phải là một nhà viết epigram đề cập đến các chủ đề xã hội trong tác phẩm không?
Epigrammatist là thuật ngữ chỉ những người sáng tác epigram, một thể loại thơ ngắn, thường chứa đựng sự châm biếm hoặc triết lý sâu sắc, được cấu trúc tinh tế và chặt chẽ. Epigrammatist có thể được coi là một nhà thơ, nhà văn hoặc người sáng tác với khả năng ngắn gọn nhưng súc tích trong việc truyền tải ý tưởng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ; tuy nhiên, cả hai đều nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
Từ "epigrammatist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epigramma", nghĩa là "điều đã viết trên một tấm bia". Tiếng Latin "epigramma" được sử dụng để chỉ những câu thơ ngắn, thường mang tính châm biếm hoặc trí tuệ. Trong suốt thời kỳ Phục hưng, các tác giả đã sử dụng thể loại này để thể hiện ý tưởng sâu sắc một cách cô đọng. Ngày nay, thuật ngữ "epigrammatist" được dùng để chỉ những nhà thơ, nhà văn có khả năng viết các câu ngắn gọn, sắc sảo với ngữ nghĩa đa chiều.
Từ "epigrammatist" (người sáng tác thơ ca ngắn gọn, súc tích) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Ở phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên ngành của nó. Trong phần Đọc và Viết, mặc dù có thể gặp trong các văn bản văn học hoặc lý thuyết, nhưng vẫn không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thơ ca hiện đại hoặc phân tích các tác phẩm văn học, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến thơ tóm lược hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp