Bản dịch của từ Epigrammatist trong tiếng Việt
Epigrammatist
Epigrammatist (Noun)
Một nhà văn của epigram.
A writer of epigrams.
John is a famous epigrammatist known for his witty social commentary.
John là một nhà viết epigram nổi tiếng với bình luận xã hội sắc sảo.
Many people do not appreciate the work of an epigrammatist today.
Nhiều người không đánh giá cao công việc của một nhà viết epigram ngày nay.
Is there an epigrammatist who focuses on modern social issues?
Có nhà viết epigram nào tập trung vào các vấn đề xã hội hiện đại không?
Epigrammatist (Noun Countable)
Một người sáng tác epigram.
One who composes epigrams.
John is a talented epigrammatist who writes for social media.
John là một nhà viết epigram tài năng viết cho mạng xã hội.
Many epigrammatists do not focus on serious social issues.
Nhiều nhà viết epigram không chú trọng vào các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is Emily an epigrammatist who addresses social themes in her work?
Emily có phải là một nhà viết epigram đề cập đến các chủ đề xã hội trong tác phẩm không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp