Bản dịch của từ Epiphenomena trong tiếng Việt

Epiphenomena

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epiphenomena (Noun)

ˌɛpɨfənˈɛmən
ˌɛpɨfənˈɛmən
01

Số nhiều của hiện tượng phụ.

Plural of epiphenomenon.

Ví dụ

Many social issues are epiphenomena of deeper economic problems.

Nhiều vấn đề xã hội là hiện tượng phụ của các vấn đề kinh tế sâu xa.

Social media trends are not mere epiphenomena; they influence real behaviors.

Xu hướng mạng xã hội không chỉ là hiện tượng phụ; chúng ảnh hưởng đến hành vi thật.

Are these social changes epiphenomena or indicators of a larger shift?

Những thay đổi xã hội này là hiện tượng phụ hay chỉ báo của một sự thay đổi lớn hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epiphenomena/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epiphenomena

Không có idiom phù hợp