Bản dịch của từ Epiphenomena trong tiếng Việt
Epiphenomena

Epiphenomena (Noun)
Số nhiều của hiện tượng phụ.
Plural of epiphenomenon.
Many social issues are epiphenomena of deeper economic problems.
Nhiều vấn đề xã hội là hiện tượng phụ của các vấn đề kinh tế sâu xa.
Social media trends are not mere epiphenomena; they influence real behaviors.
Xu hướng mạng xã hội không chỉ là hiện tượng phụ; chúng ảnh hưởng đến hành vi thật.
Are these social changes epiphenomena or indicators of a larger shift?
Những thay đổi xã hội này là hiện tượng phụ hay chỉ báo của một sự thay đổi lớn hơn?
Họ từ
Thuật ngữ "epiphenomena" (số nhiều của "epiphenomenon") được dùng để chỉ các hiện tượng phụ, thường không phải là nguyên nhân mà là kết quả phát sinh từ các hiện tượng chính. Trong tâm lý học và triết học, epiphenomena thường được thảo luận trong ngữ cảnh của mối quan hệ giữa tâm trí và thể chất. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm thuật ngữ này, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh học thuật.
Từ "epiphenomena" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "epi-" nghĩa là "trên" và "phainomenon" nghĩa là "hiện tượng". Từ này xuất phát từ các luận thuyết triết học thế kỷ 19, trong đó được sử dụng để chỉ những hiện tượng phụ xảy ra do những yếu tố chính. Trong ngữ cảnh hiện đại, "epiphenomena" đề cập đến những hiện tượng kèm theo mà không đóng vai trò chính yếu trong quá trình, qua đó phản ánh sự phức tạp trong bản chất của ý thức và trạng thái vật lý.
Từ "epiphenomena" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng phụ, thường là sản phẩm của một quá trình chính hơn. Trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học, "epiphenomena" được nhắc đến để phân tích mối quan hệ giữa nguyên nhân và hậu quả. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn bản khoa học và thảo luận lý thuyết.