Bản dịch của từ Epiphenomenon trong tiếng Việt

Epiphenomenon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epiphenomenon (Noun)

ɛpifənˈɑmənɑn
ɛpifənˈɑmənɑn
01

Một tác dụng phụ hoặc sản phẩm phụ.

A secondary effect or byproduct.

Ví dụ

Social media can create an epiphenomenon of increased loneliness among users.

Mạng xã hội có thể tạo ra hiện tượng phụ là sự cô đơn gia tăng giữa người dùng.

The rise of online shopping is not just an epiphenomenon; it's significant.

Sự gia tăng mua sắm trực tuyến không chỉ là hiện tượng phụ; nó rất quan trọng.

Is the decline in face-to-face interactions an epiphenomenon of technology?

Liệu sự suy giảm tương tác trực tiếp có phải là hiện tượng phụ của công nghệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epiphenomenon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epiphenomenon

Không có idiom phù hợp