Bản dịch của từ Epiphenomenon trong tiếng Việt
Epiphenomenon

Epiphenomenon (Noun)
Social media can create an epiphenomenon of increased loneliness among users.
Mạng xã hội có thể tạo ra hiện tượng phụ là sự cô đơn gia tăng giữa người dùng.
The rise of online shopping is not just an epiphenomenon; it's significant.
Sự gia tăng mua sắm trực tuyến không chỉ là hiện tượng phụ; nó rất quan trọng.
Is the decline in face-to-face interactions an epiphenomenon of technology?
Liệu sự suy giảm tương tác trực tiếp có phải là hiện tượng phụ của công nghệ không?
Thuật ngữ "epiphenomenon" (hiện tượng phụ thuộc) thường được sử dụng trong triết học, tâm lý học và khoa học tự nhiên để chỉ một hiện tượng phát sinh từ một tương tác phức tạp nhưng không có ảnh hưởng phản hồi lên các quá trình cơ bản gây ra nó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác biệt tùy thuộc vào trường phái triết học hoặc ngành học cụ thể.
Từ "epiphenomenon" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm tiền tố "epi-" có nghĩa là "trên" và "phenomenon" có nguồn gốc từ "phainesthai", có nghĩa là "xuất hiện". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 19 để chỉ các sự kiện hoặc hiện tượng phụ thuộc, không có ảnh hưởng quyết định đến nguyên nhân chủ yếu. Ngày nay, "epiphenomenon" thường được dùng trong triết học và khoa học tâm lý để mô tả các hiện tượng bổ sung không có tác dụng trực tiếp đến các quá trình cơ bản.
Từ "epiphenomenon" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và tâm lý học, nhưng có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lý thuyết tâm lý hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các hiện tượng phụ không ảnh hưởng đến nguyên nhân chính, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học hoặc lý thuyết nhân quả.