Bản dịch của từ Epistolize trong tiếng Việt

Epistolize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epistolize (Verb)

ɪpˈɪstlaɪz
ɪpˈɪstlaɪz
01

Để viết một lá thư.

To write a letter.

Ví dụ

I will epistolize my friend about the upcoming social event.

Tôi sẽ viết thư cho bạn về sự kiện xã hội sắp tới.

She does not epistolize her colleagues very often.

Cô ấy không viết thư cho đồng nghiệp thường xuyên.

Do you epistolize your family during holidays?

Bạn có viết thư cho gia đình trong dịp lễ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epistolize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epistolize

Không có idiom phù hợp