Bản dịch của từ Epitomizing trong tiếng Việt
Epitomizing

Epitomizing (Verb)
Her volunteer work epitomizes kindness and generosity in our community.
Công việc tình nguyện của cô ấy là biểu hiện hoàn hảo về lòng tốt và sự hào phóng trong cộng đồng của chúng tôi.
The charity event epitomized unity among people from different backgrounds.
Sự kiện từ thiện đã tượng trưng cho sự đoàn kết giữa mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.
His actions epitomize the spirit of cooperation and collaboration in society.
Hành động của anh ấy là minh chứng cho tinh thần hợp tác và cộng tác trong xã hội.
Dạng động từ của Epitomizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Epitomize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Epitomized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Epitomized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Epitomizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Epitomizing |
Họ từ
Từ "epitomizing" là dạng động từ hiện tại phân từ của "epitomize", có nghĩa là đại diện cho, thể hiện đặc trưng hoặc bản chất của một hoặc nhiều đặc điểm. Trong tiếng Anh, "epitomizing" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường phát âm nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các ví dụ điển hình trong văn học, nghệ thuật hay các lĩnh vực khác.
Từ "epitomizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụm từ "epitome", có nghĩa là "hình mẫu" hoặc "tóm tắt". "Epitome" lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epitomē", có nghĩa là "cắt ngắn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc tập hợp các phần thiết yếu của một tác phẩm hoặc ý tưởng. Ngày nay, "epitomizing" chỉ hành động diễn đạt hoặc thể hiện một điều gì đó một cách hoàn hảo, nhấn mạnh sự tiêu biểu và biểu tượng trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "epitomizing" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý tưởng hoặc khái niệm một cách súc tích và rõ ràng. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về một ví dụ tiêu biểu. Trong bối cảnh chung, "epitomizing" thường được dùng trong văn bản học thuật, phê bình văn học và các bài luận giải thích, nhằm mô tả sự đại diện hoàn hảo của một ý tưởng hay đặc điểm nào đó.