Bản dịch của từ Epitomizing trong tiếng Việt

Epitomizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epitomizing (Verb)

ɨpˈɪtəmˌaɪzɨŋ
ɨpˈɪtəmˌaɪzɨŋ
01

Là một ví dụ hoàn hảo về.

Be a perfect example of.

Ví dụ

Her volunteer work epitomizes kindness and generosity in our community.

Công việc tình nguyện của cô ấy là biểu hiện hoàn hảo về lòng tốt và sự hào phóng trong cộng đồng của chúng tôi.

The charity event epitomized unity among people from different backgrounds.

Sự kiện từ thiện đã tượng trưng cho sự đoàn kết giữa mọi người từ các nền văn hóa khác nhau.

His actions epitomize the spirit of cooperation and collaboration in society.

Hành động của anh ấy là minh chứng cho tinh thần hợp tác và cộng tác trong xã hội.

Dạng động từ của Epitomizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Epitomize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Epitomized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Epitomized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Epitomizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Epitomizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epitomizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epitomizing

Không có idiom phù hợp