Bản dịch của từ Epochal trong tiếng Việt

Epochal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epochal (Adjective)

ˈɛpəkl
ˈɛpəkl
01

Hình thành hoặc mô tả một thời đại; tạo nên thời đại.

Forming or characterizing an epoch epochmaking.

Ví dụ

The 2020 pandemic was an epochal event in global social history.

Đại dịch năm 2020 là một sự kiện mang tính thời đại trong lịch sử xã hội toàn cầu.

This change in social norms is not epochal for our community.

Sự thay đổi này trong các chuẩn mực xã hội không mang tính thời đại với cộng đồng chúng tôi.

Is the rise of social media epochal for modern communication?

Sự phát triển của mạng xã hội có phải là thời đại mới cho giao tiếp hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epochal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epochal

Không có idiom phù hợp