Bản dịch của từ Characterizing trong tiếng Việt
Characterizing
Characterizing (Verb)
Mô tả tính chất hoặc đặc điểm riêng biệt của.
Describe the distinctive nature or features of.
The report is characterizing social behaviors in urban communities like Chicago.
Báo cáo đang mô tả hành vi xã hội ở các cộng đồng đô thị như Chicago.
They are not characterizing the effects of social media on youth culture.
Họ không đang mô tả ảnh hưởng của mạng xã hội đến văn hóa giới trẻ.
Are you characterizing the social dynamics in your IELTS speaking exam?
Bạn có đang mô tả các động lực xã hội trong bài thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Characterizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Characterize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Characterized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Characterized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Characterizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Characterizing |
Characterizing (Adjective)
Mô tả tính chất hoặc đặc điểm riêng biệt của.
Describing the distinctive nature or features of.
The report characterizing social behaviors was published in 2022.
Báo cáo mô tả hành vi xã hội được công bố vào năm 2022.
They are not characterizing the community's diversity accurately.
Họ không mô tả chính xác sự đa dạng của cộng đồng.
Is the study characterizing social interactions among teenagers effective?
Nghiên cứu có mô tả tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên hiệu quả không?
Họ từ
Từ "characterizing" là động từ trong tiếng Anh, thể hiện hành động mô tả hoặc phân tích đặc điểm của một đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, với cách viết và phát âm gần như đồng nhất. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa và các thuật ngữ đi kèm có thể thay đổi, góp phần tạo ra sự khác biệt trong cách sử dụng. "Characterizing" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như khoa học, văn học và xã hội học, nơi mà việc phân tích đặc điểm là cần thiết để đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn.
Từ "characterizing" xuất phát từ động từ La-tinh "characterizare", có nguồn gốc từ từ "character" trong tiếng Hy Lạp "χαρακτήρ" (charaktēr), có nghĩa là dấu ấn, đặc trưng. Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 14, liên quan đến việc xác định các đặc điểm hoặc tính chất riêng biệt của một đối tượng hoặc khái niệm. Ngày nay, "characterizing" thường được dùng trong ngữ cảnh phân tích để mô tả hoặc xác định tính chất nổi bật của một sự vật hay hiện tượng.
Từ "characterizing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các yếu tố của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả đặc điểm hoặc tính chất của một cá nhân, sự kiện, hoặc đối tượng cụ thể. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để phân tích và mô tả các đặc tính nổi bật trong các nghiên cứu, báo cáo khoa học, cũng như việc phê bình văn học. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự định hình hoặc nhận diện các tính chất và thuộc tính của đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp