Bản dịch của từ Equilibria trong tiếng Việt
Equilibria

Equilibria (Noun)
Số nhiều của sự cân bằng.
Plural of equilibrium.
Different social equilibria exist in various cultures around the world.
Các trạng thái cân bằng xã hội khác nhau tồn tại trong các nền văn hóa.
Many social equilibria do not remain stable over time.
Nhiều trạng thái cân bằng xã hội không ổn định theo thời gian.
Are there different social equilibria in urban and rural areas?
Có những trạng thái cân bằng xã hội khác nhau ở thành phố và nông thôn không?
Dạng danh từ của Equilibria (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equilibrium | Equilibriums |
Họ từ
"Equilibria" (số nhiều của "equilibrium") ám chỉ trạng thái cân bằng, nơi sự tác động giữa các lực hoặc yếu tố khác nhau đạt được sự đồng nhất, không thay đổi. Trong lĩnh vực hóa học, thuật ngữ này dùng để chỉ trạng thái mà tốc độ phản ứng thuận và phản ứng nghịch bằng nhau. Trong tiếng Anh, "equilibria" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, tuy nhiên phương ngữ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm.
Từ "equilibria" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequilibrium", được cấu thành từ "aequus" (cân bằng) và "libra" (cân). Nguyên nghĩa của từ này đề cập đến trạng thái cân bằng, nơi sức mạnh hoặc ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau được điều chỉnh để đạt được sự ổn định. Trong lịch sử, khái niệm này đã được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng của sự cân bằng trong các hệ thống phức tạp. Hiện nay, "equilibria" còn nhấn mạnh sự tồn tại của nhiều trạng thái cân bằng trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "equilibria" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học tự nhiên hoặc kinh tế học. Trong khung cảnh tổng quát, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái cân bằng trong các hệ thống động lực học hoặc môi trường kinh tế. "Equilibria" có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình, luận văn hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến các vấn đề về cân bằng sinh thái, hóa học hoặc thị trường.