Bản dịch của từ Equine trong tiếng Việt
Equine
Equine (Adjective)
Equine therapy is beneficial for children with autism spectrum disorder.
Việc điều trị bằng ngựa rất có ích cho trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ.
Some people are afraid of equine activities due to past traumatic experiences.
Một số người sợ hoạt động liên quan đến ngựa do kinh nghiệm gặp phải trong quá khứ.
Is equine-assisted therapy common in your country for mental health issues?
Việc sử dụng ngựa trong điều trị hỗ trợ phổ biến ở quốc gia bạn không? Đặc biệt là vấn đề sức khỏe tâm thần?
Equine (Noun)
The equine was majestic in the parade.
Con ngựa rất tráng lệ trong cuộc diễu hành.
She had never ridden an equine before.
Cô ấy chưa bao giờ cưỡi một con ngựa trước đây.
Was the equine used in the social event well-trained?
Con ngựa được sử dụng trong sự kiện xã hội đã được huấn luyện tốt chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp