Bản dịch của từ Equine trong tiếng Việt
Equine
Equine (Adjective)
Equine therapy is beneficial for children with autism spectrum disorder.
Việc điều trị bằng ngựa rất có ích cho trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ.
Some people are afraid of equine activities due to past traumatic experiences.
Một số người sợ hoạt động liên quan đến ngựa do kinh nghiệm gặp phải trong quá khứ.
Is equine-assisted therapy common in your country for mental health issues?
Việc sử dụng ngựa trong điều trị hỗ trợ phổ biến ở quốc gia bạn không? Đặc biệt là vấn đề sức khỏe tâm thần?
Equine (Noun)
The equine was majestic in the parade.
Con ngựa rất tráng lệ trong cuộc diễu hành.
She had never ridden an equine before.
Cô ấy chưa bao giờ cưỡi một con ngựa trước đây.
Was the equine used in the social event well-trained?
Con ngựa được sử dụng trong sự kiện xã hội đã được huấn luyện tốt chưa?
Họ từ
Từ "equine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "equinus", có nghĩa là "thuộc về ngựa". Từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ đặc điểm, phẩm chất hoặc thuộc về họ ngựa, bao gồm cả ngựa, lừa và ngựa lùn. Trong tiếng Anh, "equine" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học, như thú y và sinh học, để chỉ các nghiên cứu và thông tin liên quan đến loài động vật này mà không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ.
Từ "equine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "equinus", nghĩa là "thuộc về ngựa", được hình thành từ "equus", có nghĩa là "ngựa". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ các đặc điểm hoặc thuộc tính liên quan đến ngựa. Ngày nay, "equine" thường được dùng để mô tả những điều liên quan đến ngựa, như sức khỏe, hành vi hoặc các giống ngựa, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa ngựa và con người trong lĩnh vực nông nghiệp và thể thao.
Từ "equine" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bài đọc và bài viết liên quan đến động vật học hoặc ngành chăn nuôi. Trong các văn cảnh khác, "equine" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ngựa, chẳng hạn như trong y học thú y, thể thao ngựa và nghiên cứu di truyền học. Từ này thể hiện sự chuyên môn hóa cao và được hiểu rõ hơn trong môi trường chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp