Bản dịch của từ Equitably trong tiếng Việt

Equitably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equitably (Adverb)

ˈɛkwɪtəbli
ˈɛkwɪtəbli
01

Một cách công bằng.

In an equitable manner.

Ví dụ

The resources were distributed equitably among all community members.

Các nguồn lực được phân bổ công bằng cho tất cả thành viên cộng đồng.

The government aimed to provide healthcare services equitably to all citizens.

Chính phủ mong muốn cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe một cách công bằng cho mọi người dân.

The organization ensured that opportunities were allocated equitably to employees.

Tổ chức đảm bảo rằng các cơ hội được phân bổ công bằng cho nhân viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equitably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equitably

Không có idiom phù hợp