Bản dịch của từ Equitably trong tiếng Việt
Equitably

Equitably (Adverb)
The resources were distributed equitably among all community members.
Các nguồn lực được phân bổ công bằng cho tất cả thành viên cộng đồng.
The government aimed to provide healthcare services equitably to all citizens.
Chính phủ mong muốn cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe một cách công bằng cho mọi người dân.
The organization ensured that opportunities were allocated equitably to employees.
Tổ chức đảm bảo rằng các cơ hội được phân bổ công bằng cho nhân viên.
Họ từ
Từ "equitably" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách công bằng" hoặc "một cách công lý". Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động chia sẻ, phân phối hoặc xử lý các vấn đề một cách công bằng, không thiên lệch. Trong cả British English và American English, cách viết và phát âm "equitably" tương đồng. Sự khác biệt chủ yếu nằm trong ngữ cảnh sử dụng, với British English có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh xã hội.
Từ "equitably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "aequitas", nghĩa là công bằng, bình đẳng. "Aequitas" được hình thành từ tính từ "aequus", chỉ sự cân bằng và công bằng. Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "equitable" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện tại, "equitably" được sử dụng để mô tả hành động hay cách thức diễn ra một cách công bằng, tương xứng, phản ánh ý nghĩa ban đầu về sự công bằng và quyền lợi đồng đều.
Từ "equitably" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói về các vấn đề xã hội, công lý, và phân phối tài nguyên. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự công bằng và khách quan trong các chính sách hoặc thực tiễn. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về bình đẳng giới, phân phối thu nhập và tiếp cận giáo dục, minh chứng cho tầm quan trọng của việc áp dụng nguyên tắc công bằng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp